Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
Phổ biến
Xem thêm
1
Bitcoin
BTCUSD
+0.35%
2
Ethereum
ETHUSD
-0.10%
3
Vàng
XAUUSD
+0.23%
4
Dầu WTI
USOIL
-0.30%
5
EUR/USD
EURUSD
+0.26%
6
USD/JPY
USDJPY
-0.38%
7
Bạc
XAGUSD
+0.01%
8
AUD/USD
AUDUSD
-0.09%
9
GBP/USD
GBPUSD
+0.25%
Tăng nhiều nhất
Xem thêm
1
Immutable
IMXUSD
+12.16%
2
Global X Uranium ETF
URA
+9.39%
3
aelf
ELFUSD
+8.54%
4
Memecoin
MEMEUSD
+4.72%
5
Prom
PROMUSD
+4.33%
6
Global X Lithium & Battery Tech ETF
LIT
+4.03%
7
Waves
WAVESUSD
+3.80%
8
SPDR S&P 500 ETF
SPY
+2.70%
9
SATS
1000SATSUSD
+2.35%
Giảm nhiều nhất
Xem thêm
1
LeverFi
LEVERUSD
-30.24%
2
IAU
-2.67%
3
Curve DAO Token
CRVUSD
-2.08%
4
FC Porto Fan Token
PORTOUSD
-1.92%
5
Cyber
CYBERUSD
-1.50%
6
BITO
-1.45%
7
Aave
AAVEUSD
-1.44%
8
Ethena
ENAUSD
-1.43%
9
Coin98
C98USD
-1.23%
Cổ phiếu
ETF
Ngoại hối
Hàng hóa
Tiền ảo
Số
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
Danh sách theo dõi
31
GBP/JPY
GBPJPY
200.137
-0.259
-0.13%
32
GBP/NOK
GBPNOK
13.4061
+0.0459
+0.34%
33
GBP/NZD
GBPNZD
2.28208
+0.00461
+0.20%
34
GBP/PLN
GBPPLN
4.91806
+0.00801
+0.16%
35
GBP/SEK
GBPSEK
12.6255
+0.0151
+0.12%
36
GBP/SGD
GBPSGD
1.74250
+0.00136
+0.08%
37
GBP/USD
GBPUSD
1.36331
+0.00345
+0.25%
38
NZD/CAD
NZDCAD
0.82228
-0.00008
-0.01%
39
NZD/CHF
NZDCHF
0.47306
-0.00106
-0.22%
40
NZD/JPY
NZDJPY
87.689
-0.276
-0.31%
41
NZD/SGD
NZDSGD
0.76347
-0.00083
-0.11%
42
NZD/USD
NZDUSD
0.59731
+0.00033
+0.06%
43
SGD/JPY
SGDJPY
114.826
-0.216
-0.19%
44
TRY/JPY
TRYJPY
3.511
-0.004
-0.11%
45
USD/CAD
USDCAD
1.37675
-0.00095
-0.07%
46
USD/CHF
USDCHF
0.79207
-0.00229
-0.29%
47
USD/CNH
USDCNH
7.11248
-0.00496
-0.07%
48
USD/CZK
USDCZK
20.6112
-0.0481
-0.23%
49
USD/DKK
USDDKK
6.32908
-0.01689
-0.27%
50
USD/HKD
USDHKD
7.77998
+0.00075
+0.01%
51
USD/HUF
USDHUF
330.446
-0.650
-0.20%
52
USD/JPY
USDJPY
146.805
-0.557
-0.38%
53
USD/MXN
USDMXN
18.35783
-0.00915
-0.05%
54
USD/NOK
USDNOK
9.83428
+0.00910
+0.09%
55
USD/PLN
USDPLN
3.60752
-0.00490
-0.14%
56
USD/SEK
USDSEK
9.25916
-0.01256
-0.14%
57
USD/SGD
USDSGD
1.27813
-0.00221
-0.17%
58
USD/TRY
USDTRY
41.21746
+0.01985
+0.05%
59
USD/ZAR
USDZAR
17.35310
+0.00260
+0.01%
1
2
2
/
2
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký