tradingkey.logo
XAUUSD

USD/PLN

USDPLN
Xem Biểu đồ Chi tiết

3.74329PLN

+0.00038+0.01%
Time
1m
15m
30m
1h
4h
D
W
Please select

Hhôm nay

+0.01%

5 Ngày

+3.73%

1 Tháng

+4.03%

6 Tháng

-7.34%

Năm đến nay

-9.27%

1 Năm

-5.36%

Xem Biểu đồ Chi tiết

Các Diểm Dữ liệu Quan trọng

Giá mở cửa

3.7428

Giá đóng cửa trước đó

3.74291
Khoảng giá trong ngày
3.741703.74346
Khoảng giá trong 52 tuần
0.000003.74329

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

1ph
5ph
15ph
30ph
1h
2h
4h
Ng
T
Th
1ph
5ph
15ph
Ng
Mua
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(6)
Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.033
Trung lập
RSI(14)
65.875
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
92.519
Quá mua
ATR(14)
0.035
Biến động thấp
CCI(14)
145.956
Mua
Williams %R
4.530
Quá mua
TRIX(12,20)
0.033
Bán
StochRSI(14)
93.094
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.721
Mua
MA10
3.669
Mua
MA20
3.656
Mua
MA50
3.676
Mua
MA100
3.738
Mua
MA200
3.889
Bán

USD/PLN Chiến lược giao dịch

Trong ngày
Ngắn Hạn
Cấu hình âm.

Chiến lược giao dịch

Cấu hình âm.

Kịch bản thay thế

trên 3,7373, trông chờ 3,7471 và 3,7529.

Bình luận

theo dõi 3,7056.

13 giờ trước
Nguồn:Trading Central(Chỉ tham khảo)

USD/PLN Tin tức

Sắp có thêm tin tức, nhớ theo dõi...

Thêm thông tin về USD/PLN

Tỷ giá USDPLN đại diện cho sự trao đổi giữa đô la Mỹ và zloty Ba Lan. Cặp tiền này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế và chính sách tiền tệ từ Ba Lan và Mỹ, đặc biệt là các chỉ số lạm phát, tăng trưởng GDP, và chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.

USD/PLN

3.74329

+0.00038+0.01%
KeyAI