
USD/CHF giao dịch thấp hơn vào thứ Tư, khoảng 0,8060 tại thời điểm viết bài, giảm 0,10% trong ngày. Cặp tiền tệ này tiếp tục điều chỉnh sau khi đạt mức cao gần ba tuần vừa trên 0,8100, bị áp lực bởi xu hướng giảm giá rộng hơn xung quanh Đồng đô la Mỹ (USD).
Diễn biến này được thúc đẩy bởi sự thay đổi trong kỳ vọng chính sách tiền tệ sau dữ liệu của Mỹ vào thứ Ba, củng cố khả năng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ nới lỏng vào tháng 12. Chỉ số giá sản xuất đã báo hiệu áp lực lạm phát giảm, trong khi doanh số bán lẻ tăng ít hơn mong đợi và chỉ số niềm tin người tiêu dùng giảm mạnh, tất cả đều chỉ ra một thị trường lao động chậm lại và tạo thêm không gian cho Fed để cắt giảm lãi suất.
Các bình luận gần đây từ các quan chức Fed đã phản ánh kịch bản này, với một số nhà hoạch định chính sách rõ ràng gợi ý rằng một đợt cắt giảm lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vẫn có thể xảy ra tại cuộc họp tháng 12. Các thị trường hiện định giá khoảng 85% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 12, gây áp lực lên Đồng đô la Mỹ.
Ngược lại, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) được kỳ vọng sẽ duy trì lãi suất chính sách ở mức 0,00% trong thời gian dài, có thể kéo dài đến năm 2027, theo các nhà phân tích. Sự phân kỳ chính sách này tiếp tục gây bất lợi cho đồng bạc xanh và hỗ trợ triển vọng giảm giá thêm cho USD/CHF.
Các nhà tham gia thị trường hiện sẽ tập trung vào dữ liệu Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền bị trì hoãn và báo cáo về số đơn xin trợ cấp thất nghiệp, điều này có thể cung cấp động lực mới cho Đồng đô la nếu có bất ngờ xảy ra. Trong khi đó, tâm lý cải thiện liên quan đến tiến triển ngoại giao giữa Hoa Kỳ, Ukraine và Nga cũng đang giảm nhu cầu trú ẩn an toàn cho Đồng franc, hạn chế áp lực giảm giá lên USD/CHF.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | -0.05% | 0.28% | -0.07% | -0.36% | -0.92% | -0.07% | |
| EUR | 0.06% | 0.01% | 0.34% | -0.01% | -0.30% | -0.86% | -0.00% | |
| GBP | 0.05% | -0.01% | 0.33% | -0.02% | -0.30% | -0.87% | -0.01% | |
| JPY | -0.28% | -0.34% | -0.33% | -0.36% | -0.64% | -1.20% | -0.34% | |
| CAD | 0.07% | 0.00% | 0.02% | 0.36% | -0.30% | -0.86% | 0.00% | |
| AUD | 0.36% | 0.30% | 0.30% | 0.64% | 0.30% | -0.56% | 0.30% | |
| NZD | 0.92% | 0.86% | 0.87% | 1.20% | 0.86% | 0.56% | 0.87% | |
| CHF | 0.07% | 0.00% | 0.00% | 0.34% | -0.01% | -0.30% | -0.87% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).