Cặp AUD/USD tăng lên gần 0,6630 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp Aussie mạnh lên, ngay cả khi đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch vững chắc, sau những bình luận của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell vào thứ Ba, trong đó ông nhấn mạnh sự thận trọng về việc cắt giảm lãi suất thêm.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch cao hơn 0,4% lên gần 97,60 tại thời điểm viết bài.
Chủ tịch Fed Powell đã cảnh báo về sự mở rộng chính sách tiền tệ thêm nữa khi các rủi ro đối với lạm phát vẫn nghiêng về phía tăng, trong khi rủi ro trên thị trường lao động vẫn cao. Ông thêm rằng khoảng lãi suất hiện tại để lại cho chúng ta "vị trí tốt để phản ứng với những phát triển kinh tế tiềm năng".
Tuần trước, ông Powell cũng đã tuyên bố trong cuộc họp báo sau thông báo chính sách tiền tệ rằng ông không cảm thấy cần phải hành động "nhanh chóng" về lãi suất.
Ngược lại, Thống đốc Fed Michelle Bowman đã lập luận ủng hộ việc giảm lãi suất nhanh chóng để ngăn chặn sự chậm lại hơn nữa trên thị trường lao động. "Hỗ trợ thị trường lao động bằng cách giảm lãi suất quỹ liên bang dễ hơn nhiều so với việc sửa chữa nó sau khi nó bị hỏng," Bowman nói.
Trong khi đó, đồng đô la Úc (AUD) vượt trội hơn các đồng tiền khác khi dữ liệu Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng cho tháng 8 mạnh hơn dự kiến. Áp lực lạm phát trong khu vực Australia đã tăng 3%, nhanh hơn so với kỳ vọng 2,9% và mức đọc trước đó là 2,8%. Những dấu hiệu của áp lực giá tăng tốc được kỳ vọng sẽ thúc đẩy Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tránh giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách vào tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.39% | 0.38% | 0.43% | 0.19% | -0.21% | 0.28% | 0.36% | |
EUR | -0.39% | -0.01% | 0.07% | -0.20% | -0.60% | -0.11% | -0.03% | |
GBP | -0.38% | 0.01% | 0.04% | -0.19% | -0.53% | -0.11% | -0.06% | |
JPY | -0.43% | -0.07% | -0.04% | -0.27% | -0.64% | -0.24% | -0.11% | |
CAD | -0.19% | 0.20% | 0.19% | 0.27% | -0.36% | 0.08% | 0.18% | |
AUD | 0.21% | 0.60% | 0.53% | 0.64% | 0.36% | 0.49% | 0.58% | |
NZD | -0.28% | 0.11% | 0.11% | 0.24% | -0.08% | -0.49% | 0.11% | |
CHF | -0.36% | 0.03% | 0.06% | 0.11% | -0.18% | -0.58% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).