EUR/USD giảm từ mức cao, sau một đợt phục hồi mạnh vào thứ Hai. Cặp tiền này đã trở lại dưới 1,1800, giao dịch ở mức 1,1795 tại thời điểm viết bài, sau khi đạt 1,1820 trước đó trong ngày. Các nhà giao dịch dường như đã trở nên thận trọng, chờ đợi các số liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ và bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell, cả hai đều sẽ diễn ra vào cuối ngày.
Vào thứ Hai, một loạt các quan chức Fed đã đưa ra nhiều quan điểm về chính sách tiền tệ. Thống đốc Stephen Miran, người vừa được Tổng thống Mỹ Donald Trump bổ nhiệm, đã đưa ra quan điểm ôn hòa nhất, cho rằng lãi suất nên gần 2% vì những thay đổi trong nhập cư, giảm thuế và doanh thu từ thuế quan sẽ làm giảm lãi suất cơ bản, khiến chính sách tiền tệ hiện tại quá hạn chế.
Ở phía đối diện, các Tổng thống Fed St. Louis và Cleveland, Alberto Mussalem và Beth Hammack, đã bày tỏ những lo ngại liên tục về lạm phát và vẫn thận trọng hơn về việc cắt giảm lãi suất thêm nữa. Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ vẫn duy trì xu hướng giảm giá so với các đồng tiền chính khác.
Trong lịch trình của thứ Ba, các số liệu PMI sơ bộ từ khu vực đồng euro và Mỹ sẽ là những điểm dữ liệu chính cho đến khi công bố Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) vào thứ Sáu. Thị trường sẽ muốn kiểm tra khả năng phục hồi của nền kinh tế Mỹ trước các thuế quan thương mại cao hơn trước bài phát biểu của Fed Powell, điều này có thể cung cấp thêm thông tin về hướng dẫn trong tương lai của ngân hàng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | -0.06% | 0.03% | 0.06% | 0.13% | 0.21% | -0.10% | |
EUR | -0.04% | 0.03% | 0.00% | 0.07% | 0.17% | 0.23% | -0.08% | |
GBP | 0.06% | -0.03% | 0.04% | 0.04% | 0.13% | 0.21% | -0.12% | |
JPY | -0.03% | 0.00% | -0.04% | 0.02% | 0.15% | 0.19% | -0.04% | |
CAD | -0.06% | -0.07% | -0.04% | -0.02% | 0.08% | 0.15% | -0.16% | |
AUD | -0.13% | -0.17% | -0.13% | -0.15% | -0.08% | 0.06% | -0.17% | |
NZD | -0.21% | -0.23% | -0.21% | -0.19% | -0.15% | -0.06% | -0.31% | |
CHF | 0.10% | 0.08% | 0.12% | 0.04% | 0.16% | 0.17% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đợt phục hồi của EUR/USD từ khu vực 1,1725 vào thứ Hai đã bị giới hạn tại khu vực 1,1800, với các nhà đầu tư thận trọng trước các số liệu hoạt động kinh doanh từ châu Âu và Mỹ cũng như bài phát biểu của Fed Powell. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy đà phục hồi của cặp tiền này đã mất đà, mặc dù Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) vẫn nằm trong vùng tích cực trên mức 50.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm ở đường xu hướng từ mức thấp ngày 2 tháng 9, hiện ở khu vực 1,1730. Một xác nhận dưới mức này sẽ gia tăng áp lực giảm giá hướng tới các mức thấp ngày 12 và 11 tháng 9 tại khu vực 1,1700 và 1,1660, tương ứng. Về phía tăng, mức cao trong ngày, ở mức 1,1820, và mức cao ngày 18 tháng 9, gần 1,1850, có khả năng thách thức một phản ứng tăng giá tiềm năng trước mức cao ngày 16 tháng 9 ở 1,1878.
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất, được S&P Global và Ngân hàng Thương mại Hamburg (HCOB) công bố hàng tháng, là chỉ báo hàng đầu đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của khu vực đồng euro. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát các giám đốc điều hành cấp cao tại các công ty khu vực tư nhân trong lĩnh vực sản xuất. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 cho thấy không có sự thay đổi so với tháng trước. Một chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế sản xuất nói chung đang mở rộng, là dấu hiệu tăng giá cho đồng Euro (EUR). Trong khi đó, một chỉ số dưới 50 cho thấy hoạt động của các nhà sản xuất hàng hóa nói chung đang suy giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với EUR.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 9 23, 2025 08:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 50.9
Trước đó: 50.7
Nguồn: S&P Global
Chỉ số người quản lý mua hàng dịch vụ (PMI), được công bố hàng tháng bởi S&P Global và Ngân hàng Thương mại Hamburg (HCOB), là một chỉ báo hàng đầu đo lường hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ của khu vực đồng euro. Vì lĩnh vực dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế, Chỉ số PMI dịch vụ là một chỉ báo quan trọng đo lường tình trạng của các điều kiện kinh tế tổng thể. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát của các giám đốc điều hành cấp cao tại các công ty khu vực tư nhân trong lĩnh vực dịch vụ. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số này dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 báo hiệu không có sự thay đổi so với tháng trước. Một chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế dịch vụ đang mở rộng, là một dấu hiệu tăng giá cho đồng euro (EUR). Trong khi đó, một chỉ số dưới 50 báo hiệu rằng hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ đang giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với EUR.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 9 23, 2025 08:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 50.5
Trước đó: 50.5
Nguồn: S&P Global