Đô la Úc (AUD) giảm nhẹ so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư sau hai ngày tăng. Tuy nhiên, đà giảm của cặp AUD/USD có thể bị hạn chế khi Đô la Mỹ (USD) có thể gặp khó khăn giữa khả năng gia tăng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sau dữ liệu Doanh số bán lẻ Mỹ khả quan.
Doanh số bán lẻ Mỹ tăng 0,6% so với tháng trước trong tháng 8, sau mức tăng 0,6% (được điều chỉnh từ 0,5%) ghi nhận trong tháng 7, và tốt hơn so với kỳ vọng của thị trường là 0,2%. Nhóm kiểm soát doanh số bán lẻ và doanh số bán lẻ không bao gồm ô tô đều tăng 0,7%, vượt qua mức tăng dự kiến là 0,4%. Báo cáo doanh số cho thấy chi tiêu của người tiêu dùng vẫn kiên cường bất chấp lạm phát dai dẳng và thị trường lao động suy yếu.
Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc, đối tác thương mại gần gũi của Úc, đã đạt được thỏa thuận thương mại vào thứ Hai để đưa TikTok dưới quyền sở hữu của Mỹ. Các nhà giao dịch đang chờ đợi sự phát triển tiếp theo về phê duyệt cuối cùng dự kiến trong cuộc gọi vào thứ Sáu giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6670 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển lên trong một mô hình kênh tăng, củng cố xu hướng tăng giá. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền này giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể vượt qua mức cao nhất trong 11 tháng là 0,6689, ghi nhận vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là mức tâm lý 0,6700 và ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 0,6710.
Cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại EMA 9 ngày là 0,6634, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6570. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm suy yếu xu hướng tăng và dẫn đến việc cặp AUD/USD kiểm tra EMA 50 ngày tại 0,6541.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.05% | 0.06% | 0.10% | 0.03% | 0.08% | 0.16% | |
EUR | -0.14% | -0.11% | -0.09% | -0.02% | 0.02% | 0.06% | 0.02% | |
GBP | -0.05% | 0.11% | 0.02% | 0.09% | -0.03% | 0.03% | 0.05% | |
JPY | -0.06% | 0.09% | -0.02% | 0.05% | 0.08% | 0.03% | -0.02% | |
CAD | -0.10% | 0.02% | -0.09% | -0.05% | -0.00% | 0.03% | 0.03% | |
AUD | -0.03% | -0.02% | 0.03% | -0.08% | 0.00% | 0.06% | -0.02% | |
NZD | -0.08% | -0.06% | -0.03% | -0.03% | -0.03% | -0.06% | -0.02% | |
CHF | -0.16% | -0.02% | -0.05% | 0.02% | -0.03% | 0.02% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho Úc. Các quyết định được đưa ra bởi hội đồng thống đốc tại 11 cuộc họp một năm và các cuộc họp khẩn cấp theo yêu cầu. Nhiệm vụ chính của RBA là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là tỷ lệ lạm phát ở mức 2-3%, nhưng cũng "...góp phần vào sự ổn định của đồng tiền, việc làm đầy đủ và sự thịnh vượng kinh tế và phúc lợi của người dân Úc". Công cụ chính để đạt được điều này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao sẽ củng cố đồng Đô la Úc (AUD) và ngược lại. Các công cụ khác của RBA bao gồm nới lỏng định lượng và thắt chặt.
Trong khi lạm phát luôn được coi là yếu tố tiêu cực đối với tiền tệ vì nó làm giảm giá trị của tiền nói chung, thì thực tế lại ngược lại trong thời hiện đại với việc nới lỏng kiểm soát vốn xuyên biên giới. Lạm phát cao hơn một chút hiện có xu hướng khiến các ngân hàng trung ương tăng lãi suất, điều này lại có tác dụng thu hút thêm dòng vốn từ các nhà đầu tư toàn cầu đang tìm kiếm một nơi sinh lợi để giữ tiền của họ. Điều này làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền địa phương, trong trường hợp của Úc là Đô la Úc.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế và có thể tác động đến giá trị đồng tiền của nền kinh tế đó. Các nhà đầu tư thích đầu tư vốn của họ vào các nền kinh tế an toàn và đang phát triển hơn là bấp bênh và suy thoái. Dòng vốn chảy vào lớn hơn làm tăng tổng cầu và giá trị của đồng nội tệ. Các chỉ số kinh điển, chẳng hạn như GDP, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến AUD. Một nền kinh tế mạnh có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ Úc tăng lãi suất, đồng thời hỗ trợ AUD.
Nới lỏng định lượng (QE) là một công cụ được sử dụng trong những tình huống cực đoan khi việc hạ lãi suất không đủ để khôi phục dòng tín dụng trong nền kinh tế. QE là quá trình Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) in Đô la Úc (AUD) nhằm mục đích mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các tổ chức tài chính, qua đó cung cấp cho họ thanh khoản rất cần thiết. QE thường dẫn đến đồng AUD yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với QE. Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, RBA ngừng mua thêm tài sản và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Điều này sẽ tích cực (hoặc tăng giá) cho Đô la Úc.