Cặp USD/CHF đã dừng lại đà giảm vào thứ Ba, tăng hơn 0,51% sau khi có điều chỉnh Bảng lương phi nông nghiệp tồi tệ hơn mong đợi, cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt nhanh hơn dự kiến. Các nhà đầu tư dường như tin tưởng rằng Fed sẽ giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 9, mặc dù điều này không giúp củng cố đồng Franc Thụy Sĩ. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 0,7971 gần như không thay đổi khi phiên giao dịch châu Á bắt đầu.
Cặp USD/CHF đã bật lên khoảng 0,7900 khi người mua tham gia vào thị trường, đẩy tỷ giá lên 70 pip, hướng tới 0,7970. Mặc dù vậy, động lượng vẫn giảm giá như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Nhưng nếu cặp này vượt qua mức cao ngày 8 tháng 9 là 0,7995, việc vượt qua 0,8000 có thể thúc đẩy các nhà giao dịch đẩy tỷ giá lên cao hơn.
Nếu USD/CHF vượt qua 0,8000, điều này có thể tăng khả năng vượt qua hợp lưu của các đường SMA 50 và 20 ngày tại 0,8022/29 tương ứng. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 0,8100, và đường SMA 100 ngày tại 0,8115.
Ngược lại, nếu cặp này giảm xuống dưới 0,7900, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy giao dịch tháng 7 là 0,7872.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.18% | -0.60% | 0.09% | -0.52% | -0.58% | -0.18% | |
EUR | -0.00% | -0.19% | -0.54% | 0.08% | -0.51% | -0.53% | -0.19% | |
GBP | 0.18% | 0.19% | -0.44% | 0.27% | -0.32% | -0.34% | 0.00% | |
JPY | 0.60% | 0.54% | 0.44% | 0.63% | 0.06% | -0.12% | 0.45% | |
CAD | -0.09% | -0.08% | -0.27% | -0.63% | -0.51% | -0.61% | -0.27% | |
AUD | 0.52% | 0.51% | 0.32% | -0.06% | 0.51% | -0.02% | 0.33% | |
NZD | 0.58% | 0.53% | 0.34% | 0.12% | 0.61% | 0.02% | 0.35% | |
CHF | 0.18% | 0.19% | -0.01% | -0.45% | 0.27% | -0.33% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).