Cặp USD/CAD thu hút một số nhà đầu tư mua vào trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, mặc dù thiếu sự tiếp diễn trong bối cảnh các tín hiệu cơ bản trái chiều. Tuy nhiên, giá giao ngay vẫn giữ vững trên Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày và duy trì mức tăng khiêm tốn trên mức 1,3800.
Dữ liệu việc làm yếu ở Canada được công bố vào thứ Sáu đã nâng cao cược của thị trường về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) của Ngân hàng trung ương Canada (BoC) vào ngày 17 tháng 9. Điều này, ngược lại, được cho là đang đè nặng lên đồng đô la Canada (CAD) và trở thành yếu tố chính đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp USD/CAD. Tuy nhiên, sự phục hồi khiêm tốn trong giá Dầu hạn chế đà giảm cho đồng Loonie liên kết hàng hóa.
Đô la Mỹ (USD), mặt khác, đã giảm xuống mức thấp mới kể từ ngày 28 tháng 7 trong bối cảnh kỳ vọng về việc nới lỏng chính sách mạnh mẽ hơn từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Thực tế, các nhà giao dịch đã bắt đầu định giá khả năng cắt giảm lãi suất lớn tại cuộc họp FOMC sắp tới vào tuần tới sau khi báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ không đạt kỳ vọng. Điều này tiếp tục làm suy yếu USD và hạn chế cặp USD/CAD.
Ngoài ra, tâm lý thị trường tích cực được coi là một yếu tố khác làm tổn hại đến trạng thái trú ẩn an toàn tương đối của đồng bạc xanh. Điều này, ngược lại, yêu cầu một số thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào đối với cặp USD/CAD. Các nhà giao dịch cũng có vẻ do dự và có thể chọn chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vào thứ Tư và thứ Năm, tương ứng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.54% | -0.21% | -0.04% | 0.39% | -0.82% | -0.81% | -1.02% | |
EUR | 0.54% | 0.32% | 0.50% | 0.93% | -0.25% | -0.27% | -0.49% | |
GBP | 0.21% | -0.32% | 0.18% | 0.61% | -0.59% | -0.59% | -0.81% | |
JPY | 0.04% | -0.50% | -0.18% | 0.42% | -0.80% | -0.76% | -0.95% | |
CAD | -0.39% | -0.93% | -0.61% | -0.42% | -1.23% | -1.16% | -1.41% | |
AUD | 0.82% | 0.25% | 0.59% | 0.80% | 1.23% | -0.01% | -0.23% | |
NZD | 0.81% | 0.27% | 0.59% | 0.76% | 1.16% | 0.00% | -0.22% | |
CHF | 1.02% | 0.49% | 0.81% | 0.95% | 1.41% | 0.23% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).