USD/CAD giảm hơn 0,49% trong phiên giao dịch Bắc Mỹ khi Thống đốc Fed Jerome Powell có lập trường ôn hòa và Doanh số bán lẻ của Canada mạnh mẽ đã thúc đẩy đồng đô la Canada. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 1,3835 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,3924.
Tại Hội nghị Jackson Hole, Thống đốc Fed Jerome Powell cho biết "các rủi ro đối với lạm phát đang nghiêng về phía tăng, và các rủi ro đối với việc làm nghiêng về phía giảm—một tình huống đầy thách thức." Ông cho biết thuế quan có thể tạo ra một hiệu ứng "một lần" trong lạm phát và sẽ mất một thời gian để được phản ánh.
Mặc dù nhấn mạnh cam kết của Fed đối với nhiệm vụ kép, Powell cho biết rằng "các rủi ro giảm đối với thị trường lao động đang gia tăng" và rằng "triển vọng cơ bản và sự thay đổi trong cân bằng rủi ro có thể yêu cầu điều chỉnh lập trường chính sách của chúng tôi."
Trong bài phát biểu của Powell, các nhà đầu tư đã hoàn toàn định giá khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản (bps) vào cuối năm, và xác suất cắt giảm 25 bps vào tháng 9 đã tăng từ 75% lên 90%.
Ông thêm rằng "sự ổn định của tỷ lệ thất nghiệp và các chỉ số thị trường lao động khác cho phép chúng tôi tiến hành một cách thận trọng."
Tại Canada, Doanh số bán lẻ đã tăng như mong đợi trong tháng 6, phục hồi từ mức giảm trong tháng 5. Doanh số tăng 1,5% so với tháng trước, tăng từ mức giảm 1,2% so với tháng trước một tháng trước đó. Loại trừ ô tô, doanh số tăng vọt 1,9% vượt dự báo 1,1%.
Mặc dù giảm, xu hướng tăng của USD/CAD vẫn còn nguyên vẹn, trừ khi cặp tiền này giảm xuống dưới mức thấp ngày 7 tháng 8 là 1,3721. Tuy nhiên, để mở rộng tổn thất, cặp tiền này phải vượt qua đường SMA 20 ngày tại 1,3801, tiếp theo là đường SMA 100 ngày tại 1,3784.
Mặt khác, nếu USD/CAD chuẩn bị phục hồi, các nhà giao dịch phải đẩy tỷ giá hối đoái lên trên 1,3900, để có cơ hội thách thức đường SMA 200 ngày tại 1,4033.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | 0.15% | -0.28% | 0.15% | 0.22% | 0.95% | -0.58% | |
EUR | 0.07% | 0.20% | -0.24% | 0.21% | 0.29% | 0.99% | -0.51% | |
GBP | -0.15% | -0.20% | -0.54% | 0.01% | 0.09% | 0.78% | -0.76% | |
JPY | 0.28% | 0.24% | 0.54% | 0.46% | 0.54% | 1.27% | -0.29% | |
CAD | -0.15% | -0.21% | -0.01% | -0.46% | 0.05% | 0.80% | -0.77% | |
AUD | -0.22% | -0.29% | -0.09% | -0.54% | -0.05% | 0.69% | -0.86% | |
NZD | -0.95% | -0.99% | -0.78% | -1.27% | -0.80% | -0.69% | -1.55% | |
CHF | 0.58% | 0.51% | 0.76% | 0.29% | 0.77% | 0.86% | 1.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).