Cặp EUR/JPY thu hút một số người mua trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Sáu khi sự không chắc chắn về thời điểm có thể xảy ra của đợt tăng lãi suất tiếp theo của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) làm suy yếu đồng Yên Nhật (JPY). Tuy nhiên, giá giao ngay gặp khó khăn trong việc tận dụng đợt tăng trong ngày lên trên mức giữa 172,00, cần thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ đợt tăng giá tích cực nào tiếp theo.
Xem xét bức tranh tổng thể, các đợt phục hồi lặp đi lặp lại gần đây từ đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 kỳ trên biểu đồ 4 giờ và đợt tăng tiếp theo ủng hộ phe đầu cơ giá lên EUR/JPY. Điều này, cùng với các chỉ báo dao động tích cực trên biểu đồ hàng giờ/hàng ngày, cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với giá giao ngay là hướng lên. Một số giao dịch mua bùng nổ theo đà vượt qua khu vực 172,70, hoặc mức cao hàng tuần, sẽ xác nhận triển vọng tích cực và mở đường cho các mức tăng thêm.
Cặp EUR/JPY có thể nhắm tới việc vượt qua mức cao hàng tháng, khoảng mốc 173,00, và leo lên cao hơn về phía rào cản trung gian 173,60 trên đường tới khu vực 174,00, hoặc mức cao nhất trong một năm đạt được vào tháng 7. Sức mạnh bền vững vượt qua mức này sẽ cho phép giá giao ngay mở rộng động lực về phía rào cản 174,50 trên đường tới mốc tâm lý 175,00 và mức cao nhất trong tháng 7 năm 2024, khoảng khu vực 175,40-175,45.
Mặt khác, sự yếu kém dưới mức 172,00 có thể thu hút một số người mua gần mức hỗ trợ ngang 171,50. Điều này sẽ giúp hạn chế mức giảm cho cặp EUR/JPY gần đường SMA 200 kỳ trên biểu đồ 4 giờ, hiện được chốt quanh khu vực 171,25. Tuy nhiên, một số giao dịch bán bùng nổ theo đà, dẫn đến việc phá vỡ dưới mức 171,00, sẽ làm mất đi thiết lập tích cực và chuyển hướng thiên hướng ngắn hạn về phía các nhà giao dịch giảm giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.20% | 0.09% | 0.25% | 0.03% | 0.08% | 0.16% | 0.27% | |
EUR | -0.20% | -0.07% | 0.05% | -0.15% | -0.16% | -0.02% | 0.10% | |
GBP | -0.09% | 0.07% | 0.12% | -0.08% | -0.09% | 0.07% | 0.17% | |
JPY | -0.25% | -0.05% | -0.12% | -0.23% | -0.17% | -0.16% | -0.04% | |
CAD | -0.03% | 0.15% | 0.08% | 0.23% | -0.00% | 0.13% | 0.24% | |
AUD | -0.08% | 0.16% | 0.09% | 0.17% | 0.00% | 0.14% | 0.25% | |
NZD | -0.16% | 0.02% | -0.07% | 0.16% | -0.13% | -0.14% | 0.11% | |
CHF | -0.27% | -0.10% | -0.17% | 0.04% | -0.24% | -0.25% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).