GBP/USD ít biến động sau bốn ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 1,3410 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này gặp khó khăn khi đồng Đô la Mỹ (USD) tăng giá sau khi dữ liệu kinh tế quan trọng từ Hoa Kỳ (Mỹ) được công bố vào thứ Năm. Các nhà giao dịch đang chờ đợi bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell tại Hội nghị Jackson Hole ở Wyoming để tìm kiếm manh mối về triển vọng chính sách tháng 9.
Chỉ số PMI tổng hợp sơ bộ của S&P Global Mỹ đã tăng tốc trong tháng 8, với chỉ số đạt 55,4 so với 55,1 trước đó. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất của Mỹ tăng lên 53,3 từ 49,8 trước đó, vượt qua mức đồng thuận của thị trường là 49,5. PMI dịch vụ giảm xuống 55,4 từ mức 55,7 trước đó, nhưng vẫn mạnh hơn mức 54,2 dự kiến. Hơn nữa, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ tăng lên 235K trong tuần trước, mức cao nhất trong tám tuần và cao hơn ước tính đồng thuận là 225K, cho thấy một số dấu hiệu suy yếu trong điều kiện thị trường lao động.
Dữ liệu PMI mạnh mẽ kết hợp với số đơn yêu cầu thất nghiệp tăng cho thấy thách thức của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong việc cân nhắc áp lực lạm phát dai dẳng với bằng chứng về sự suy yếu của thị trường lao động. Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch hợp đồng tương lai quỹ Fed hiện đang định giá 74% khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9, giảm từ 82% vào thứ Tư.
Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Chicago Austan Goolsbee cho biết vào tối thứ Năm rằng cuộc họp của Fed vào tháng 9 vẫn mở cho hành động. Goolsbee cũng cho biết rằng Cục Dự trữ Liên bang đã nhận được những tín hiệu trái chiều về nền kinh tế. Thống đốc Fed Boston Susan Collins đã chỉ ra sự cởi mở đối với việc cắt giảm lãi suất ngay từ tháng 9, với lý do áp lực thuế quan và khả năng suy yếu của thị trường lao động, ngay cả khi rủi ro lạm phát ngắn hạn vẫn tồn tại.
Niềm tin người tiêu dùng GfK tại Vương quốc Anh (UK) đã tăng lên -17 trong tháng 8 từ -19 trong tháng 7, đánh dấu mức cao nhất trong một năm nhờ sự hỗ trợ từ việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE). Tuy nhiên, tâm lý vẫn mong manh khi các hộ gia đình phải đối mặt với lạm phát dai dẳng, rủi ro thất nghiệp cao hơn và các đợt tăng thuế sắp tới.
Bảng Anh (GBP) là loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới (năm 886 sau Công nguyên) và là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Đây là đơn vị được giao dịch nhiều thứ tư cho ngoại hối (FX) trên thế giới, chiếm 12% tổng số giao dịch, trung bình 630 tỷ đô la một ngày, theo dữ liệu năm 2022. Các cặp tiền tệ giao dịch chính là GBP/USD, còn được gọi là 'cặp tiền tệ cáp', chiếm 11% FX, GBP/JPY hoặc 'cặp tiền tệ rồng' theo cách gọi của các nhà giao dịch (3%) và EUR/GBP (2%). Bảng Anh do Ngân hàng trung ương Anh (BoE) phát hành.
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị của Bảng Anh là chính sách tiền tệ do Ngân hàng trung ương Anh quyết định. BoE đưa ra quyết định dựa trên việc liệu họ có đạt được mục tiêu chính là “ổn định giá cả” hay không – tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi lạm phát quá cao, BoE sẽ cố gắng kiềm chế bằng cách tăng lãi suất, khiến người dân và doanh nghiệp phải trả giá cao hơn khi tiếp cận tín dụng. Nhìn chung, điều này có lợi cho GBP, vì lãi suất cao hơn khiến Vương quốc Anh trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm quá thấp, đó là dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế đang chậm lại. Trong kịch bản này, BoE sẽ cân nhắc hạ lãi suất để giảm giá tín dụng, do đó các doanh nghiệp sẽ vay nhiều hơn để đầu tư vào các dự án tạo ra tăng trưởng.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến giá trị của Bảng Anh. Các chỉ số như GDP, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ, và việc làm đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của GBP. Một nền kinh tế mạnh mẽ là tốt cho Bảng Anh. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích BoE tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố GBP. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, Bảng Anh có khả năng giảm.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho Bảng Anh là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón, đồng tiền của quốc gia đó sẽ được hưởng lợi hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.