EUR/USD bắt đầu tuần với một ghi chú thấp hơn, giảm 0,30% khi các nhà giao dịch chờ đợi kết quả cuộc họp giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskiy, sau khi ông Trump gặp người đồng cấp Nga Vladimir Putin vào thứ Sáu tuần trước. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1669 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,1715.
Tin tức tích cực đã xuất hiện từ cuộc họp giữa Trump, Zelensky và các nhà lãnh đạo châu Âu tại Nhà Trắng. Trump cho biết ngày hôm đó đã thành công cho đến nay khi Nga đồng ý với các đảm bảo an ninh, mặc dù phải đổi lấy một số lãnh thổ. Ông đã trả lời yêu cầu của Thủ tướng Đức Merz về một lệnh ngừng bắn, rằng sáu cuộc xung đột cuối cùng đã kết thúc nhờ sự can thiệp của Washington mặc dù không có lệnh ngừng bắn.
Trump thêm rằng ông muốn sắp xếp một cuộc họp ba bên với Mỹ, Ukraine và Nga.
Giải quyết nhanh chóng cuộc chiến sẽ có lợi cho đồng Euro vì Liên minh châu Âu (EU) là một nhà nhập khẩu lớn các sản phẩm năng lượng. Điều này có thể ổn định giá Dầu và Khí tự nhiên có lợi cho toàn bộ khối.
Ngoài ra, các nhà giao dịch cũng đang chú ý đến việc công bố biên bản chính sách tiền tệ mới nhất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), cùng với bài phát biểu khai mạc của Chủ tịch Fed Jerome Powell tại Hội nghị Jackson Hole.
Ở bên kia bờ đại dương, lịch kinh tế của EU sẽ công bố các số liệu lạm phát trong EU, PMI Flash HCOB cho tháng Tám và số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Đức.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.42% | 0.15% | 0.36% | 0.45% | 0.64% | -0.11% | |
EUR | 0.13% | -0.32% | 0.29% | 0.49% | 0.58% | 0.72% | 0.02% | |
GBP | 0.42% | 0.32% | 0.56% | 0.81% | 0.92% | 1.04% | 0.27% | |
JPY | -0.15% | -0.29% | -0.56% | 0.24% | 0.34% | 0.55% | -0.18% | |
CAD | -0.36% | -0.49% | -0.81% | -0.24% | 0.10% | 0.23% | -0.51% | |
AUD | -0.45% | -0.58% | -0.92% | -0.34% | -0.10% | 0.14% | -0.62% | |
NZD | -0.64% | -0.72% | -1.04% | -0.55% | -0.23% | -0.14% | -0.76% | |
CHF | 0.11% | -0.02% | -0.27% | 0.18% | 0.51% | 0.62% | 0.76% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đà tăng của EUR/USD đã dừng lại vào thứ Hai, với các nhà giao dịch không thể giữ được mức tăng trên con số 1,1700, mở đường cho một đợt thoái lui về mức 1,1650. Nếu các nhà giao dịch vượt qua mức này, họ có thể thách thức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 1,1640, trước khi đến SMA 20 ngày ở mức 1,1628. Trong trường hợp yếu hơn, cặp tiền này có thể đạt 1,1600 và SMA 100 ngày ở mức 1,1460.
Ngược lại, nếu người mua đẩy giá lên cao hơn, họ có thể kiểm tra mức 1,1700. Nếu tiếp tục mạnh mẽ, kháng cự chính nằm ở trên, tại mức cao nhất ngày 24 tháng 7 là 1,1788, ngưỡng 1,1800 và đỉnh từ đầu năm đến nay ở mức 1,1829.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.