EUR/GBP giữ nguyên trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, khi dữ liệu kinh tế ở Vương quốc Anh ban đầu đã đẩy cặp này giảm, mặc dù khảo sát ZEW của Liên minh châu Âu (EU) cho thấy sự suy giảm trong khối. Cặp tiền chéo giao dịch quanh mức 0,8644, không có biến động.
Tâm lý thị trường vẫn lạc quan sau khi công bố một báo cáo lạm phát tốt ở Mỹ, với lạm phát toàn phần được báo cáo dưới ước tính 2,8% hàng năm ở mức 2,7% trong tháng 7. CPI cơ bản tăng mạnh, vượt qua dự báo 3% ở mức 3,1% hàng năm, tăng từ 2,9%.
Mặc dù vậy, thị trường đã định giá 90% khả năng Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 9.
Do đó, EUR/USD đã tăng và kéo cặp EUR/GBP lên cao hơn, mặc dù Khảo sát ZEW về Kỳ vọng của EU mới nhất cho tháng 8 đã giảm từ 36,1 xuống 25,1. Các số liệu ở Đức đã suy giảm mạnh trong tháng 8 do thỏa thuận thương mại không đạt yêu cầu với Hoa Kỳ và sản lượng kinh tế giảm trong quý 2. Tâm lý kinh tế ZEW của Đức giảm từ 52,7 xuống 34,7 trong tháng 8, dưới dự báo 39,8.
Tại Vương quốc Anh, dữ liệu việc làm cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt, nhưng không đến mức khiến Ngân hàng trung ương Anh lo ngại, cơ quan này được kỳ vọng sẽ tăng tốc chu kỳ nới lỏng. Tỷ lệ thất nghiệp ILO ổn định ở mức 4,7%, trong khi Thay đổi Việc làm tăng 238K từ 134K.
Cặp tiền chéo dường như đã chạm đáy khi có một cây búa xuất hiện trước xu hướng giảm, cho thấy rằng người bán đã mất đà sau khi không thể phá vỡ mức 0,8600, giảm xuống mức thấp nhất trong tám ngày là 0,8618, trước khi tiếp tục tăng trở lại.
EUR/GBP đã tăng lên trên 0,8640, mở đường cho việc kiểm tra lại mức cao hàng ngày 0,8654. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là SMA 20 ngày ở mức 0,8676, mà khi vượt qua sẽ dẫn đến 0,8700. Ngược lại, nếu cặp này giảm xuống dưới 0,8600, nó sẽ mở đường cho việc thách thức SMA 100 ngày ở mức 0,8538.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.38% | 0.19% | 0.11% | -0.07% | 0.10% | -0.02% | |
EUR | 0.17% | -0.21% | 0.36% | 0.29% | 0.10% | 0.23% | 0.16% | |
GBP | 0.38% | 0.21% | 0.54% | 0.50% | 0.32% | 0.44% | 0.38% | |
JPY | -0.19% | -0.36% | -0.54% | -0.04% | -0.21% | -0.02% | -0.06% | |
CAD | -0.11% | -0.29% | -0.50% | 0.04% | -0.16% | -0.06% | -0.15% | |
AUD | 0.07% | -0.10% | -0.32% | 0.21% | 0.16% | 0.12% | 0.06% | |
NZD | -0.10% | -0.23% | -0.44% | 0.02% | 0.06% | -0.12% | -0.06% | |
CHF | 0.02% | -0.16% | -0.38% | 0.06% | 0.15% | -0.06% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).