
AUD/JPY tăng sau khi ghi nhận những khoản lỗ nhẹ trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 95,90 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này tăng giá khi đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục nhận được hỗ trợ so với các đồng tiền khác sau khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) bất ngờ quyết định giữ nguyên Tỷ lệ tiền mặt chính thức (OCR) ở mức 3,85% vào đầu tuần này, trái với dự kiến cắt giảm 25 điểm cơ bản.
Tuy nhiên, tiềm năng tăng giá của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi đồng AUD có thể phải đối mặt với những thách thức giữa kỳ vọng gia tăng về việc RBA sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 8. Khảo sát của Reuters cho thấy tất cả 30 nhà phân tích dự đoán ngân hàng trung ương của Úc sẽ cắt giảm lãi suất tiền mặt 25 điểm cơ bản xuống còn 3,60% vào tháng 8.
Thống đốc RBA Michele Bullock đã cảnh báo rằng rủi ro lạm phát vẫn tồn tại khi chi phí lao động đơn vị cao và năng suất yếu có thể đẩy lạm phát vượt quá dự báo. Hơn nữa, Phó Thống đốc RBA Andrew Hauser đã đề cập rằng nền kinh tế toàn cầu đang phải đối mặt với sự không chắc chắn do tác động của thuế quan.
Hơn nữa, đồng yên Nhật (JPY) đang chịu áp lực khi căng thẳng thương mại leo thang làm gia tăng rủi ro đối với nền kinh tế Nhật Bản, có thể khiến Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) phải trì hoãn bất kỳ đợt tăng lãi suất nào trong năm nay. Thêm vào áp lực, Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Nhật Bản được công bố vào thứ Năm vừa qua, cho thấy áp lực lạm phát có thể đang giảm.
Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Nhật Bản đã giảm 0,2% so với tháng trước trong tháng 6, là tháng giảm thứ hai liên tiếp, sau khi điều chỉnh giảm 0,1% trong tháng 5. Trong khi đó, PPI hàng năm tăng 2,9% trong tháng 6, chậm lại từ mức tăng 3,3% (được điều chỉnh từ 3,2%) trước đó. Các số liệu này phù hợp với dự báo của thị trường và là mức lạm phát sản xuất thấp nhất kể từ tháng 8 năm 2024.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.