Cặp EUR/USD gần như không thay đổi vào thứ Năm, giao dịch ngay dưới mức 1,1800 tại thời điểm viết bài, không xa mức cao nhất trong nhiều năm đạt được vào đầu tuần này. Khẩu vị rủi ro của các nhà đầu tư đang giảm dần khi sự lạc quan về thỏa thuận của Mỹ với Việt Nam nhường chỗ cho sự thận trọng trước khi công bố dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ.
Vào thứ Tư, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố một thỏa thuận thương mại với Việt Nam, điều này đã làm tăng hy vọng rằng nhiều thỏa thuận như vậy có thể được đạt được trước thời hạn ngày 9 tháng 7. Đồng đô la Mỹ (USD) đã mất giá so với các đồng tiền chính trước khi phục hồi trở lại, khi các quốc gia châu Á khác phàn nàn về các cuộc đàm phán thuế quan phức tạp với Mỹ.
Hơn nữa, Trump tiếp tục tấn công Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed), Jerome Powell. Tổng thống Mỹ đã yêu cầu Powell "ngay lập tức từ chức" trong tập mới nhất của một cuộc tấn công chưa từng có vào một người đứng đầu Fed, điều này đặt ra câu hỏi về sự độc lập của ngân hàng trung ương và làm suy yếu vị thế của đồng đô la Mỹ như một đồng tiền dự trữ.
Tại khu vực Eurozone, dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp được công bố vào thứ Tư cho thấy sự suy giảm bất ngờ của thị trường lao động, và các nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã nhấn mạnh những rủi ro của lạm phát thấp kéo dài do đồng Euro (EUR) mạnh và giá năng lượng giảm.
Điểm nhấn vào thứ Năm này là các số liệu Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ, đã được dời lại một ngày trong tháng này do kỳ nghỉ Ngày Độc lập ở Mỹ vào thứ Sáu. Dữ liệu về bảng lương sẽ thu hút sự quan tâm đặc biệt, sau khi có sự sụt giảm bất ngờ trong báo cáo Việc làm ADP vào thứ Tư. Rủi ro nghiêng về phía giảm cho đồng đô la Mỹ khi một kết quả kém khả quan có thể gần như xác nhận việc cắt giảm lãi suất của Fed trong những tháng tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.07% | 0.09% | 0.01% | 0.17% | 0.31% | 0.04% | |
EUR | 0.00% | -0.07% | 0.10% | 0.01% | 0.17% | 0.28% | 0.08% | |
GBP | 0.07% | 0.07% | 0.16% | 0.10% | 0.23% | 0.34% | -0.06% | |
JPY | -0.09% | -0.10% | -0.16% | -0.07% | 0.09% | 0.15% | -0.16% | |
CAD | -0.01% | -0.01% | -0.10% | 0.07% | 0.14% | 0.25% | 0.05% | |
AUD | -0.17% | -0.17% | -0.23% | -0.09% | -0.14% | -0.06% | -0.28% | |
NZD | -0.31% | -0.28% | -0.34% | -0.15% | -0.25% | 0.06% | -0.40% | |
CHF | -0.04% | -0.08% | 0.06% | 0.16% | -0.05% | 0.28% | 0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang trải qua một số giai đoạn tích luỹ, sau khi tăng hơn 2% trong một đợt tăng kéo dài 10 ngày, đạt mức cao nhất gần bốn năm tại 1,1830. Cặp tiền này đã không tìm thấy sự chấp nhận đáng kể trên mức 1,1800, nhưng cho đến nay, nó vẫn giữ vững gần mức cao với đồng đô la Mỹ đang ở thế phòng thủ.
Biểu đồ 4 giờ cho thấy xu hướng tăng vẫn còn nguyên, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 kỳ nằm trên mức 50. Mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp của thứ Tư, ở mức 1,1745. Thấp hơn, khu vực giữa mức thấp ngày 27 tháng 6 tại 1,1680 và mức thấp ngày 26 tháng 6 tại 1,1650 cung cấp hỗ trợ đáng kể cho một sự điều chỉnh giảm giá.
Ở phía tăng, mức kháng cự ngay lập tức là mức cao của thứ Tư tại 1,1810 trước mức cao ngày 1 tháng 6 tại 1,1830. Trên mức này, mức mở rộng Fibonacci 127,2% của sự đảo chiều ngày 1-2 tháng 7 là 1,1850.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.