NZD/USD giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức lỗ hơn 0,50% trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 0,6090 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền này vẫn trầm lắng sau khi công bố dữ liệu kinh tế từ New Zealand và đối tác thương mại thân thiết của nó, Trung Quốc.
Chỉ số Niềm tin Kinh doanh NZIER tăng 22% theo quý trong quý II, tăng từ mức 19% trước đó. Hơn nữa, số giấy phép xây dựng đã điều chỉnh theo mùa tăng 10,4% theo tháng trong tháng 5, đạt tổng số 3.151 đơn vị đã điều chỉnh theo mùa.
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc đã cải thiện lên 50,4 trong tháng 6 từ 48,3 trong tháng 5, theo dữ liệu mới nhất được công bố vào thứ Ba. Mức đọc này vượt qua dự báo của thị trường là 49,0. Điều quan trọng cần lưu ý là bất kỳ thay đổi kinh tế nào ở Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD vì cả hai quốc gia đều là đối tác thương mại gần gũi.
Phía giảm của cặp NZD/USD có thể bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ (USD) tiếp tục chuỗi thua lỗ giữa sự không chắc chắn ngày càng tăng về triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và những lo ngại tài chính gia tăng ở Hoa Kỳ (US). Ngoài ra, các nhà giao dịch thận trọng trước một dự luật thuế và chi tiêu lớn hiện đang được xem xét tại Thượng viện, có thể làm tăng thêm 3,3 nghìn tỷ đô la vào nợ quốc gia.
Các nhà giao dịch có khả năng đang chờ đợi dữ liệu việc làm của Mỹ trong tuần, bao gồm dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM tháng 6 của Mỹ dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Ba. Các số liệu về thị trường lao động sẽ giúp định hình lập trường chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cho tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.04% | -0.23% | 0.03% | 0.14% | 0.08% | -0.05% | |
EUR | -0.01% | -0.03% | -0.32% | 0.03% | 0.22% | 0.06% | -0.05% | |
GBP | 0.04% | 0.03% | -0.18% | 0.09% | 0.25% | 0.10% | -0.00% | |
JPY | 0.23% | 0.32% | 0.18% | 0.30% | 0.36% | 0.29% | 0.19% | |
CAD | -0.03% | -0.03% | -0.09% | -0.30% | 0.09% | 0.01% | -0.10% | |
AUD | -0.14% | -0.22% | -0.25% | -0.36% | -0.09% | -0.16% | -0.27% | |
NZD | -0.08% | -0.06% | -0.10% | -0.29% | -0.01% | 0.16% | -0.11% | |
CHF | 0.05% | 0.05% | 0.00% | -0.19% | 0.10% | 0.27% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).