Cặp AUD/JPY đã tiếp tục củng cố trong khoảng 93,70–95,00 trong mười ngày giao dịch qua, giữa tâm lý thị trường mong manh do các chính sách gây tranh cãi của Mỹ, sự leo thang và giảm leo thang của xung đột Trung Đông, và sự phê duyệt ngân sách tài chính của Mỹ. Điều này, cùng với sự miễn cưỡng của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) trong việc tăng lãi suất, đã giữ cho cặp tiền tệ chéo giao dịch quanh các mức quen thuộc. Cặp này giao dịch ở mức 94,65, gần như không thay đổi.
Cặp AUD/JPY đã tìm thấy hỗ trợ mạnh gần mức 93,70 – 94,00, với người mua mua vào khi giá giảm, khi tâm lý thị trường có dấu hiệu cải thiện. Mặc dù Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 80 điểm cơ bản theo xác suất lãi suất (IRP), nếu BoJ giữ trung lập, có thể thấy thêm đà tăng cho cặp này.
Từ góc độ kỹ thuật, cặp AUD/JPY có vẻ sẵn sàng kiểm tra các mức giá cao hơn trong ngắn hạn. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng, trong khi hành động giá ghi nhận một loạt các mức đáy cao hơn, mặc dù thiếu các mức đỉnh cao hơn, có thể mở đường cho việc thách thức mức 95,00. Việc phá vỡ mức này sẽ mở ra mức cao ngày 2 tháng 4 là 95,30, tiếp theo là mức cao swing ngày 13 tháng 5 là 95,64. Các mức tăng thêm nằm trên 96,00, với người mua nhắm đến mức cao từ đầu năm là 99,15.
Ngược lại, một sự đảo chiều khiến AUD/JPY giảm xuống dưới mức thấp swing ngày 30 tháng 6 là 93,98 có thể dẫn đến một đợt giảm để thách thức đường xu hướng hỗ trợ kéo dài bảy tháng gần 93,50/75. Nếu bị phá vỡ, mức 93,00 sẽ nằm phía dưới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -3.51% | -1.77% | -0.09% | -1.45% | -2.04% | -2.19% | -3.64% | |
EUR | 3.51% | 1.82% | 3.50% | 2.16% | 1.55% | 1.69% | -0.16% | |
GBP | 1.77% | -1.82% | 1.66% | 0.31% | -0.25% | -0.29% | -1.92% | |
JPY | 0.09% | -3.50% | -1.66% | -1.35% | -1.87% | -1.95% | -3.49% | |
CAD | 1.45% | -2.16% | -0.31% | 1.35% | -0.52% | -0.62% | -2.22% | |
AUD | 2.04% | -1.55% | 0.25% | 1.87% | 0.52% | 0.14% | -1.66% | |
NZD | 2.19% | -1.69% | 0.29% | 1.95% | 0.62% | -0.14% | -1.80% | |
CHF | 3.64% | 0.16% | 1.92% | 3.49% | 2.22% | 1.66% | 1.80% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).