Cặp AUD/JPY thu hút người bán trong ngày thứ ba liên tiếp vào thứ Sáu và giảm mạnh xuống mức thấp gần hai tuần, khoảng khu vực 92,30 trong phiên giao dịch châu Á. Tuy nhiên, giá giao ngay đã phục hồi vài pip trong giờ qua và hiện giao dịch dưới mốc 93,00, vẫn giảm hơn 0,80% trong ngày.
Tâm lý rủi ro toàn cầu bị ảnh hưởng giữa những căng thẳng gia tăng ở Trung Đông và những bất ổn liên quan đến thương mại kéo dài, điều này lại gây áp lực lên đồng AUD nhạy cảm với rủi ro và có lợi cho đồng yên Nhật Bản (JPY) an toàn. Thực tế, Israel đã phát động một cuộc tấn công phòng ngừa chống lại Iran, nhắm vào các cơ sở hạt nhân và tên lửa cũng như các sở chỉ huy quân sự. Thêm vào đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã mở rộng thuế quan thép đối với một loạt thiết bị gia dụng, điều này càng làm nặng thêm tâm lý của các nhà đầu tư.
Hơn nữa, sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ kiên định với con đường hướng tới bình thường hóa chính sách tiền tệ trở thành một yếu tố khác củng cố JPY. Ngoài ra, một số hoạt động bán kỹ thuật dưới mốc 93,00 đã góp phần vào sự sụt giảm. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hơi bị quá bán trên biểu đồ 1 giờ đã kìm hãm những người bán không đặt cược mới và hỗ trợ cặp AUD/JPY phục hồi khoảng 50 pip từ mức thấp trong ngày.
Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản nói trên cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất cho giá giao ngay vẫn là hướng xuống và ủng hộ trường hợp kéo dài sự thoái lui gần đây từ mức cao bốn tuần đạt được vào thứ Tư. Do đó, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào trong ngày của cặp AUD/JPY có thể được coi là cơ hội bán và có nguy cơ nhanh chóng tắt ngúm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.32% | 0.32% | -0.29% | 0.14% | 0.67% | 0.56% | -0.38% | |
EUR | -0.32% | 0.05% | -0.55% | -0.11% | 0.44% | 0.22% | -0.70% | |
GBP | -0.32% | -0.05% | -0.66% | -0.25% | 0.30% | 0.15% | -0.73% | |
JPY | 0.29% | 0.55% | 0.66% | 0.44% | 0.97% | 0.83% | -0.09% | |
CAD | -0.14% | 0.11% | 0.25% | -0.44% | 0.52% | 0.44% | -0.49% | |
AUD | -0.67% | -0.44% | -0.30% | -0.97% | -0.52% | -0.13% | -1.03% | |
NZD | -0.56% | -0.22% | -0.15% | -0.83% | -0.44% | 0.13% | -0.90% | |
CHF | 0.38% | 0.70% | 0.73% | 0.09% | 0.49% | 1.03% | 0.90% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).