Cặp GBP/USD điều chỉnh mức tăng gần đây, giao dịch quanh mức 1,3540 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá liên tục khi cặp tiền này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng dần.
Cặp GBP/USD vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn. Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên 50, củng cố xu hướng tăng giá.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể kiểm tra mức kháng cự tại 1,3616, đạt được vào ngày 5 tháng 6, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022. Việc vượt qua mức này có thể củng cố tâm lý tăng giá và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4160.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày là 1,3526, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần tại 1,3500. Một bước đột phá thành công dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3307, tiếp theo là mức đáy 9 tuần tại 1,3063, ghi nhận vào ngày 14 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.06% | 0.19% | 0.03% | -0.16% | -0.09% | 0.09% | |
EUR | -0.18% | -0.11% | -0.02% | -0.11% | -0.31% | -0.26% | -0.06% | |
GBP | -0.06% | 0.11% | 0.04% | -0.01% | -0.20% | -0.12% | 0.05% | |
JPY | -0.19% | 0.02% | -0.04% | -0.13% | -0.38% | -0.36% | -0.18% | |
CAD | -0.03% | 0.11% | 0.00% | 0.13% | -0.21% | -0.15% | 0.06% | |
AUD | 0.16% | 0.31% | 0.20% | 0.38% | 0.21% | 0.07% | 0.25% | |
NZD | 0.09% | 0.26% | 0.12% | 0.36% | 0.15% | -0.07% | 0.20% | |
CHF | -0.09% | 0.06% | -0.05% | 0.18% | -0.06% | -0.25% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).