EUR/USD giảm 0,35% xuống gần 1,1290 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Năm. Cặp tiền tệ chính giảm do sự phục hồi của đồng đô la Mỹ (USD). USD đã phục hồi các khoản lỗ trong ngày và chuyển sang tích cực nhẹ, trong khi lo ngại về cuộc khủng hoảng tài chính của Hoa Kỳ (Mỹ) đang mở rộng đã gia tăng.
Trong giờ giao dịch châu Âu, Hạ viện đã thông qua dự luật thuế mới của Tổng thống Donald Trump với tỷ lệ sát sao và chuyển tiếp nó đến Thượng viện, nơi cần một đa số đơn giản để thông qua.
Theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội không thiên vị, dự luật cắt giảm thuế của Trump sẽ làm tăng nợ công của Mỹ thêm 3,8 nghìn tỷ đô la trong vòng một thập kỷ, hiện đang ở mức 36,2 nghìn tỷ đô la. Vào thứ Sáu, Moody’s đã hạ cấp xếp hạng tín dụng quốc gia của Mỹ từ Aa1 xuống Aaa, với lý do lo ngại về nợ lớn, điều này đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong chi phí vay mượn cho chính quyền.
Về mặt chính sách tiền tệ, các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vẫn tiếp tục lập luận ủng hộ việc giữ lãi suất ở mức hiện tại giữa sự không chắc chắn cao độ về triển vọng kinh tế của Mỹ do Tổng thống Trump áp đặt các chính sách kinh tế mới.
Vào thứ Tư, Giám đốc điều hành JPMorgan Chase & Co. Jamie Dimon đã ủng hộ quyết định của Fed duy trì hướng dẫn lãi suất hạn chế, cảnh báo về rủi ro suy thoái từ địa chính trị, thâm hụt và áp lực giá cả, theo Bloomberg. "Fed đang làm điều đúng đắn khi chờ xem trước khi quyết định về chính sách tiền tệ," Dimon nói và thêm rằng, "Tôi không đồng ý rằng chúng ta đang ở trong một vị trí thuận lợi."
Trong khi đó, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu PMI sơ bộ của Mỹ S&P Global cho tháng 5, sẽ được công bố vào lúc 13:45 GMT.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.34% | 0.09% | -0.06% | 0.17% | 0.26% | 0.56% | 0.28% | |
EUR | -0.34% | -0.25% | -0.39% | -0.17% | -0.08% | 0.22% | -0.07% | |
GBP | -0.09% | 0.25% | -0.17% | 0.08% | 0.17% | 0.46% | 0.18% | |
JPY | 0.06% | 0.39% | 0.17% | 0.21% | 0.33% | 0.59% | 0.31% | |
CAD | -0.17% | 0.17% | -0.08% | -0.21% | 0.11% | 0.39% | 0.10% | |
AUD | -0.26% | 0.08% | -0.17% | -0.33% | -0.11% | 0.29% | -0.01% | |
NZD | -0.56% | -0.22% | -0.46% | -0.59% | -0.39% | -0.29% | -0.29% | |
CHF | -0.28% | 0.07% | -0.18% | -0.31% | -0.10% | 0.00% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD giảm xuống gần 1,1300 vào thứ Năm. Tuy nhiên, triển vọng ngắn hạn của cặp này là lạc quan khi nó giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, hiện ở mức khoảng 1,1240.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 kỳ dao động trong phạm vi 40,00-60,00, cho thấy sự thiếu quyết đoán giữa các nhà giao dịch.
Nhìn lên, mức cao nhất ngày 28 tháng 4 là 1,1425 sẽ là mức kháng cự chính cho cặp này. Ngược lại, mức tâm lý 1,1000 sẽ là mức hỗ trợ chính cho những người đầu cơ giá lên đồng euro.