EUR/USD vẫn ổn định sau khi ghi nhận mức tăng hơn 0,50% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,1240 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy một thiên hướng giảm giá đang diễn ra, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch thấp hơn trong mô hình kênh giảm.
Tuy nhiên, cặp EUR/USD đã di chuyển lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn đang tăng cường. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm hơi trên mức 50, củng cố tiềm năng cho một triển vọng tăng giá.
Cặp EUR/USD có khả năng tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu gần đường EMA 9 ngày tại 1,1211, với mức hỗ trợ bổ sung tại đường EMA 50 ngày khoảng 1,1093. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức này có thể làm suy yếu động lực tăng giá ngắn đến trung hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức thấp nhất trong sáu tuần tại 1,0951 và ranh giới dưới của kênh giảm gần 1,0840. Nếu áp lực giảm giá tiếp tục, hỗ trợ thêm có thể xuất hiện quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 1,0778, lần cuối được nhìn thấy vào ngày 1 tháng 4.
Ở phía tăng, cặp EUR/USD có thể thách thức ranh giới trên của kênh giảm gần 1,1250. Một sự bứt phá trên mức này có thể củng cố thiên hướng tăng giá và mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức cao nhất ngày 21 tháng 4 là 1,1573 — mức cao nhất của cặp tiền này kể từ tháng 11 năm 2021.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.14% | -0.23% | 0.02% | 0.32% | 0.03% | -0.16% | |
EUR | 0.11% | -0.02% | -0.11% | 0.14% | 0.45% | 0.15% | -0.04% | |
GBP | 0.14% | 0.02% | -0.10% | 0.15% | 0.44% | 0.19% | 0.02% | |
JPY | 0.23% | 0.11% | 0.10% | 0.24% | 0.54% | 0.24% | 0.12% | |
CAD | -0.02% | -0.14% | -0.15% | -0.24% | 0.31% | 0.00% | -0.14% | |
AUD | -0.32% | -0.45% | -0.44% | -0.54% | -0.31% | -0.29% | -0.45% | |
NZD | -0.03% | -0.15% | -0.19% | -0.24% | -0.01% | 0.29% | -0.15% | |
CHF | 0.16% | 0.04% | -0.02% | -0.12% | 0.14% | 0.45% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).