tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/USD: Kiểm tra mức hỗ trợ quanh 1,1350, xu hướng tăng có vẻ xuất hiện do thiên hướng tăng giá

FXStreet7 Th05 2025 05:53
  • EUR/USD có thể quay lại mức cao nhất ngày 21 tháng 4 là 1,1573, đánh dấu mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2021.
  • Chỉ số RSI vẫn trên mức 50, củng cố tâm lý tăng giá đang diễn ra.
  • Cặp tiền này hiện đang kiểm tra mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày, khoảng 1,1320.

EUR/USD điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên trước, dao động gần 1,1360 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày tiếp tục cho thấy xu hướng tăng, với cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.

Cặp EUR/USD vẫn nằm hơi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực tăng giá mạnh trong ngắn hạn. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng giữ trên mức 50, càng hỗ trợ thêm cho xu hướng tăng hiện tại.

Ở phía tăng, cặp EUR/USD có thể kiểm tra lại mức cao nhất ngày 21 tháng 4 là 1,1573 — mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2021 — với mức kháng cự tiếp theo được nhìn thấy gần ranh giới trên của kênh tăng khoảng 1,1730.

Cặp EUR/USD đang kiểm tra mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày gần 1,1320, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng khoảng 1,1300. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu xu hướng tăng và mở ra khả năng di chuyển về phía đường EMA 50 ngày khoảng 1,1057.

Áp lực giảm thêm có thể làm yếu động lực trung hạn, có khả năng kéo dài sự giảm xuống mức thấp nhất trong sáu tuần là 1,0360, lần cuối được ghi nhận vào ngày 28 tháng 2.

EUR/USD: Biểu đồ hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.06% 0.11% 0.46% 0.10% 0.18% 0.03% 0.30%
EUR -0.06% 0.05% 0.39% 0.04% 0.12% -0.03% 0.24%
GBP -0.11% -0.05% 0.34% -0.00% 0.07% -0.07% 0.19%
JPY -0.46% -0.39% -0.34% -0.35% -0.28% -0.37% -0.13%
CAD -0.10% -0.04% 0.00% 0.35% 0.08% -0.07% 0.19%
AUD -0.18% -0.12% -0.07% 0.28% -0.08% -0.14% 0.11%
NZD -0.03% 0.03% 0.07% 0.37% 0.07% 0.14% 0.26%
CHF -0.30% -0.24% -0.19% 0.13% -0.19% -0.11% -0.26%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI