USD/CAD đang giảm trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu, giao dịch gần mức 1,3830, sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên trước. Cặp tiền này đang chịu áp lực khi đồng đô la Mỹ (USD) dừng lại sau đà tăng ba ngày, với các nhà đầu tư đang chú ý đến báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) sắp tới để tìm manh mối về cách mà thuế quan có thể ảnh hưởng đến xu hướng việc làm.
Tuy nhiên, đồng USD đã tìm thấy một số hỗ trợ từ việc giảm bớt căng thẳng thương mại. Cảm xúc thị trường cải thiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump gợi ý về các thỏa thuận thương mại tiềm năng với Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc, và bày tỏ sự lạc quan về việc giải quyết các tranh chấp với Trung Quốc. Bloomberg báo cáo rằng Trung Quốc đang xem xét việc khôi phục các cuộc đàm phán thương mại, với Bắc Kinh xác nhận sự tiếp cận của Mỹ nhưng nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết những gì họ coi là nguyên nhân gốc rễ—các biện pháp liên quan đến thuế quan.
Về mặt dữ liệu, chỉ số PMI ngành sản xuất ISM của Mỹ giảm xuống 48,7 trong tháng 4 từ 49,0, vẫn trong vùng thu hẹp nhưng tốt hơn so với dự đoán 48,0. Trong khi đó, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu tăng lên 241.000 trong tuần kết thúc vào ngày 26 tháng 4, vượt quá dự báo 224.000 và tăng từ mức 223.000 của tuần trước.
Tại Canada, chỉ số PMI ngành sản xuất toàn cầu S&P giảm xuống 45,3 trong tháng 4 từ 46,3, đánh dấu tháng giảm thứ ba liên tiếp và là mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 2020, khi sản lượng và đơn đặt hàng mới giảm mạnh.
Biên bản cuộc họp của Ngân hàng trung ương Canada (BoC) vào ngày 16 tháng 4 cho thấy các nhà hoạch định chính sách đã thảo luận về khả năng cắt giảm lãi suất nhưng cuối cùng đã giữ nguyên lãi suất ở mức 2,75%, với lý do lạm phát cơ bản dai dẳng (2,8%–2,9%) và thị trường lao động bất ngờ mạnh mẽ. Biên bản nhấn mạnh lập trường thận trọng, hạ thấp kỳ vọng về việc nới lỏng trong thời gian tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.13% | 0.03% | -0.17% | -0.42% | -0.42% | 0.09% | |
EUR | 0.05% | -0.07% | 0.12% | -0.11% | -0.35% | -0.34% | 0.15% | |
GBP | 0.13% | 0.07% | 0.15% | -0.03% | -0.27% | -0.27% | 0.23% | |
JPY | -0.03% | -0.12% | -0.15% | -0.20% | -0.45% | -0.45% | 0.07% | |
CAD | 0.17% | 0.11% | 0.03% | 0.20% | -0.26% | -0.23% | 0.26% | |
AUD | 0.42% | 0.35% | 0.27% | 0.45% | 0.26% | 0.01% | 0.51% | |
NZD | 0.42% | 0.34% | 0.27% | 0.45% | 0.23% | -0.01% | 0.49% | |
CHF | -0.09% | -0.15% | -0.23% | -0.07% | -0.26% | -0.51% | -0.49% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).