Cặp USD/CAD đã hồi phục những khoản lỗ ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3810 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng giảm giá hiện tại, với cặp tiền này tiếp tục di chuyển thấp hơn trong một kênh giảm dần được xác định rõ ràng.
Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 30, củng cố xu hướng giảm giá hiện tại. Việc phá vỡ dưới mức 30 sẽ chỉ ra một tình trạng quá bán và khả năng phục hồi điều chỉnh trong tương lai gần. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới đường Trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Về phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3781, lần cuối cùng chạm vào vào ngày 21 tháng 4. Một sự phá vỡ rõ ràng dưới mức này sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về phía 1,3419 — điểm thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, với hỗ trợ bổ sung được nhìn thấy quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần gần khu vực 1,3400.
Cặp USD/CAD có thể kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,3840, phù hợp với EMA 9 ngày là 1,3844. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và sẽ báo hiệu một sự chuyển hướng tiềm năng sang xu hướng tăng, mở đường cho một động thái về phía EMA 50 ngày tại 1,4086. Những mức tăng tiếp theo có thể nhắm đến kháng cự chính tiếp theo tại 1,4793 — mức thấp nhất được quan sát kể từ tháng 4 năm 2003.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | 0.18% | 0.94% | 0.08% | 0.19% | 0.11% | 0.16% | |
EUR | -0.19% | -0.01% | 0.75% | -0.14% | -0.01% | -0.08% | -0.04% | |
GBP | -0.18% | 0.01% | 0.75% | -0.10% | 0.00% | -0.07% | -0.04% | |
JPY | -0.94% | -0.75% | -0.75% | -0.87% | -0.75% | -0.88% | -0.86% | |
CAD | -0.08% | 0.14% | 0.10% | 0.87% | 0.12% | 0.03% | 0.06% | |
AUD | -0.19% | 0.01% | -0.00% | 0.75% | -0.12% | -0.08% | -0.05% | |
NZD | -0.11% | 0.08% | 0.07% | 0.88% | -0.03% | 0.08% | 0.03% | |
CHF | -0.16% | 0.04% | 0.04% | 0.86% | -0.06% | 0.05% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).