Cặp USD/CHF giữ vững trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,8270 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng thị trường trung lập, với cặp tiền này đang tích lũy trong một mô hình hình chữ nhật được thiết lập gần đây.
Thêm vào đó, USD/CHF vẫn gần với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn trung lập. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên 30, cho thấy một sự phục hồi điều chỉnh ngắn hạn đang diễn ra. Tuy nhiên, khi RSI vẫn dưới ngưỡng 50, xu hướng giảm giá tổng thể vẫn còn nguyên vẹn.
Ở phía tăng, cặp USD/CHF có thể kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức tại ranh giới trên của vùng tích lũy gần 0,8350. Một sự bứt phá rõ ràng trên mức này có thể kích hoạt động lực tăng giá ngắn hạn, mở ra cơ hội cho một động thái tiềm năng hướng tới đường EMA 50 ngày ở mức 0,8545. Mức kháng cự bổ sung nằm tại mức cao nhất tháng 0,8848, được đánh dấu vào ngày 2 tháng 4.
Mức hỗ trợ chính được tìm thấy tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,8251. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu động lực ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp USD/CHF về phía ranh giới dưới của hình chữ nhật tại 0,8140. Một sự giảm tiếp theo có thể củng cố xu hướng giảm và mở đường cho việc kiểm tra lại mức 0,8039 — mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2011, lần cuối được thấy vào ngày 21 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.22% | 0.52% | -0.02% | -0.01% | -0.15% | 0.10% | |
EUR | -0.16% | 0.07% | 0.36% | -0.22% | -0.17% | -0.31% | -0.07% | |
GBP | -0.22% | -0.07% | 0.27% | -0.26% | -0.24% | -0.38% | -0.17% | |
JPY | -0.52% | -0.36% | -0.27% | -0.56% | -0.52% | -0.72% | -0.51% | |
CAD | 0.02% | 0.22% | 0.26% | 0.56% | 0.03% | -0.13% | 0.10% | |
AUD | 0.00% | 0.17% | 0.24% | 0.52% | -0.03% | -0.14% | 0.08% | |
NZD | 0.15% | 0.31% | 0.38% | 0.72% | 0.13% | 0.14% | 0.22% | |
CHF | -0.10% | 0.07% | 0.17% | 0.51% | -0.10% | -0.08% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).