Cặp NZD/USD vẫn giữ mức ổn định sau khi ghi nhận lợi nhuận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5970 trong giờ châu Âu vào thứ Ba.
Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng, với cặp tiền này vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn được cải thiện.
Hơn nữa, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đang nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng hiện tại.
Nếu chỉ báo RSI 14 ngày tăng lên mức 70, điều này có thể củng cố tâm lý thị trường để kiểm tra mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ bền vững trên mức này có thể mở ra cơ hội khám phá khu vực quanh mức cao nhất bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, hỗ trợ ban đầu nằm tại mức tâm lý 0,5950, phù hợp với đường EMA 9 ngày tại 0,5945. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi động lực tăng ngắn hạn và mở ra khả năng giảm thêm về phía đường EMA 50 ngày tại 0,5796.
Sự giảm giá thêm sẽ làm sâu sắc thêm xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để kiểm tra hỗ trợ tại 0,5485—một mức chưa được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.14% | 0.24% | -0.07% | 0.01% | 0.02% | 0.42% | |
EUR | -0.16% | 0.00% | 0.10% | -0.22% | -0.12% | -0.14% | 0.27% | |
GBP | -0.14% | -0.01% | 0.08% | -0.22% | -0.11% | -0.13% | 0.27% | |
JPY | -0.24% | -0.10% | -0.08% | -0.30% | -0.21% | -0.28% | 0.20% | |
CAD | 0.07% | 0.22% | 0.22% | 0.30% | 0.09% | 0.09% | 0.49% | |
AUD | -0.01% | 0.12% | 0.11% | 0.21% | -0.09% | -0.01% | 0.39% | |
NZD | -0.02% | 0.14% | 0.13% | 0.28% | -0.09% | 0.00% | 0.40% | |
CHF | -0.42% | -0.27% | -0.27% | -0.20% | -0.49% | -0.39% | -0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).