Cặp USD/CHF đã dừng chuỗi ba ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 0,8240 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy một sự dịch chuyển tăng giá tiềm năng, khi cặp tiền tệ này củng cố trên mô hình kênh giảm dần.
Tuy nhiên, USD/CHF tiếp tục giao dịch quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn vẫn trung lập. Trong khi đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên mốc 30, chỉ ra một sự phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiếp tục. Tuy nhiên, với RSI vẫn dưới mức 50, xu hướng giảm giá rộng hơn vẫn tồn tại.
Ở phía tăng, USD/CHF đang kiểm tra kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày, nằm ở mức 0,8243. Một sự phá vỡ quyết định trên mức này có thể củng cố động lực tăng giá ngắn hạn và mở đường cho một bước di chuyển về phía đường EMA 50 ngày tại 0,8569. Kháng cự thêm được thấy tại mức cao nhất hàng tháng là 0,8848, được ghi nhận vào ngày 2 tháng 4.
Hỗ trợ chính nằm ở mức 0,8039, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2011, được ghi nhận lần cuối vào ngày 21 tháng 4. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu thêm động lực giá và gây áp lực lên cặp tiền tệ này để quay trở lại kênh giảm dần, với hỗ trợ bổ sung được thấy gần ranh giới trên quanh mức tâm lý 0,7900.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.43% | 0.33% | 0.36% | 0.25% | 0.32% | 0.48% | 0.52% | |
EUR | -0.43% | -0.07% | -0.06% | -0.15% | -0.08% | 0.06% | 0.11% | |
GBP | -0.33% | 0.07% | 0.02% | -0.09% | 0.02% | 0.14% | 0.18% | |
JPY | -0.36% | 0.06% | -0.02% | -0.11% | -0.03% | 0.05% | 0.17% | |
CAD | -0.25% | 0.15% | 0.09% | 0.11% | 0.07% | 0.23% | 0.26% | |
AUD | -0.32% | 0.08% | -0.02% | 0.03% | -0.07% | 0.16% | 0.19% | |
NZD | -0.48% | -0.06% | -0.14% | -0.05% | -0.23% | -0.16% | 0.03% | |
CHF | -0.52% | -0.11% | -0.18% | -0.17% | -0.26% | -0.19% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).