NZD/USD đang điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5960 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Đồng đô la Mỹ (USD) đang tìm thấy sự hỗ trợ khi sự lạc quan gia tăng về việc giảm bớt căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chỉ ra sự cởi mở trong việc dỡ bỏ thuế quan đối với Trung Quốc, trong khi Bắc Kinh đã cấp miễn thuế cho một số hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ—những động thái đã khơi dậy hy vọng về một giải pháp tiềm năng cho cuộc xung đột thương mại kéo dài giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Tổng thống Trump đã nhấn mạnh tiến bộ trong các cuộc thảo luận và xác nhận thông tin liên lạc với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Wall Street Journal đưa tin rằng Trump nhằm giảm thiểu tác động của thuế quan đối với ô tô bằng cách ngăn chặn các khoản thuế chồng chéo đối với xe nước ngoài và giảm thuế đối với các bộ phận ô tô nhập khẩu.
Tuy nhiên, đồng đô la New Zealand (NZD) đang chịu áp lực sau những tín hiệu mâu thuẫn từ Trung Quốc. Bất chấp những tuyên bố của Trump về việc đàm phán thương mại đang diễn ra, một phát ngôn viên từ đại sứ quán Trung Quốc đã kiên quyết phủ nhận những cuộc đàm phán như vậy, tuyên bố, "Trung Quốc và Mỹ không có bất kỳ cuộc tham vấn hay đàm phán nào về thuế quan," và kêu gọi Washington tránh tạo ra thêm sự nhầm lẫn. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Bessent đã củng cố lập trường này, khẳng định rằng Trung Quốc cần phải có các bước đi hướng tới việc giảm leo thang, trái ngược với chỉ dẫn trước đó của Trump rằng Mỹ sẽ giảm thuế trước.
Tại thị trường nội địa, đồng NZD bị đè nặng bởi dữ liệu thị trường lao động yếu, điều này đã củng cố kỳ vọng rằng Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng tới, với các thị trường định giá xác suất 90%. Thêm vào đó, Bộ trưởng Tài chính Nicola Willis đã thông báo rằng chi tiêu cơ bản trong ngân sách năm 2025 sẽ bị giảm do điều kiện kinh tế xấu đi.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.28% | 0.21% | 0.28% | 0.25% | 0.21% | 0.38% | 0.43% | |
EUR | -0.28% | -0.05% | 0.02% | -0.02% | -0.05% | 0.11% | 0.16% | |
GBP | -0.21% | 0.05% | 0.06% | 0.04% | 0.02% | 0.17% | 0.21% | |
JPY | -0.28% | -0.02% | -0.06% | -0.04% | -0.06% | 0.04% | 0.16% | |
CAD | -0.25% | 0.02% | -0.04% | 0.04% | -0.03% | 0.13% | 0.19% | |
AUD | -0.21% | 0.05% | -0.02% | 0.06% | 0.03% | 0.16% | 0.21% | |
NZD | -0.38% | -0.11% | -0.17% | -0.04% | -0.13% | -0.16% | 0.05% | |
CHF | -0.43% | -0.16% | -0.21% | -0.16% | -0.19% | -0.21% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
,