Đồng đô la Úc (AUD) kéo dài chuỗi thắng của mình so với đồng đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch thứ Tư, với cặp AUD/USD giữ vững sau khi công bố chỉ số dẫn đầu Westpac của Úc. Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm hóa của chỉ số trong sáu tháng, dự báo động lực kinh tế so với xu hướng trong ba đến chín tháng tới, đã giảm xuống 0,6% trong tháng 3 từ 0,9% trong tháng 2.
Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng với tỷ lệ hàng năm là 5,4% trong quý đầu tiên của năm 2025, tương đương với tốc độ thấy được trong quý 4 năm 2024 và vượt qua kỳ vọng của thị trường là 5,1%. Về mặt hàng quý, GDP tăng 1,2% trong quý 1, sau khi tăng 1,6% trong quý trước, thấp hơn mức dự đoán là 1,4%.
Trong khi đó, Doanh số bán lẻ của Trung Quốc tăng vọt 5,9% so với cùng kỳ năm trước, vượt qua kỳ vọng 4,2% và tăng từ mức 4% của tháng 2. Sản xuất công nghiệp cũng vượt trội, tăng 7,7% so với dự báo 5,6% và mức 5,9% của tháng 2.
Đồng AUD cũng nhận được hỗ trợ từ tâm lý rủi ro toàn cầu được cải thiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump loại trừ các sản phẩm công nghệ chủ chốt khỏi các mức thuế "đối ứng" mới được đề xuất. Các miễn trừ—bao gồm điện thoại thông minh, máy tính, chất bán dẫn, pin mặt trời và màn hình phẳng—chủ yếu áp dụng cho hàng hóa được sản xuất tại Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của Úc và là người mua chính của hàng hóa của nước này.
Lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Úc giảm xuống 4,33% khi các nhà đầu tư tiêu hóa biên bản cuộc họp của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) từ ngày 31 tháng 3 đến 1 tháng 4. Biên bản cho thấy dữ liệu quý 1 cho thấy lạm phát trung bình đã giảm xuống dưới 3% trong khi nhu cầu tiêu dùng có vẻ đang tăng lên.
RBA đã chỉ ra rằng trong khi cuộc họp tháng 5 có thể là thời điểm thích hợp để xem xét lại chính sách tiền tệ, chưa có quyết định nào được đưa ra. Các thị trường hiện đang định giá một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 5 và dự kiến khoảng 120 điểm cơ bản nới lỏng trong năm. Trọng tâm hiện chuyển sang báo cáo việc làm vào thứ Năm, có thể cung cấp tín hiệu quan trọng về thị trường lao động và ảnh hưởng đến động thái tiếp theo của RBA.
Cặp AUD/USD đang dao động quanh mức 0,6350 vào thứ Tư, với các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng tăng giá. Cặp này tiếp tục giao dịch trên cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 50 ngày, trong khi chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giữ trên mốc trung tính 50, hỗ trợ động lực tăng liên tục.
Ở phía tăng, việc vượt qua 0,6400—mức kháng cự tâm lý—có thể mở đường cho việc kiểm tra lại mức cao nhất trong bốn tháng là 0,6408, lần cuối thấy vào ngày 21 tháng 2.
Hỗ trợ ban đầu nằm ở đường EMA 50 ngày gần 0,6273, tiếp theo là đường EMA 9 ngày khoảng 0,6262. Việc giảm rõ ràng dưới những mức này sẽ thách thức cấu trúc tăng giá ngắn hạn và có thể mở đường cho khu vực 0,5914—mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020—và mức tâm lý quan trọng 0,5900.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.41% | -0.17% | -0.39% | -0.09% | -0.35% | -0.11% | -0.78% | |
EUR | 0.41% | 0.26% | 0.03% | 0.31% | 0.29% | 0.32% | -0.38% | |
GBP | 0.17% | -0.26% | -0.25% | 0.06% | 0.04% | 0.06% | -0.59% | |
JPY | 0.39% | -0.03% | 0.25% | 0.31% | 0.35% | 0.34% | -0.43% | |
CAD | 0.09% | -0.31% | -0.06% | -0.31% | 0.01% | -0.01% | -0.61% | |
AUD | 0.35% | -0.29% | -0.04% | -0.35% | -0.01% | 0.00% | -0.62% | |
NZD | 0.11% | -0.32% | -0.06% | -0.34% | 0.00% | -0.00% | -0.64% | |
CHF | 0.78% | 0.38% | 0.59% | 0.43% | 0.61% | 0.62% | 0.64% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), được Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc công bố hàng tháng, là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại Trung Quốc trong một khoảng thời gian nhất định. GDP được coi là thước đo chính cho hoạt động kinh tế của Trung Quốc. Chỉ số YoY so sánh hoạt động kinh tế trong quý tham chiếu so với cùng quý năm trước. Nói chung, sự gia tăng của chỉ số này là tín hiệu tăng giá đối với đồng Nhân dân tệ (CNY), trong khi chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 4 16, 2025 02:00
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 5.4%
Đồng thuận: 5.1%
Trước đó: 5.4%
Nguồn: