Cặp USD/CAD tiếp tục giảm trong phiên thứ năm liên tiếp, dao động quanh mức 1,3860 trong giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày nổi bật xu hướng giảm chiếm ưu thế, với cặp tiền này đang có xu hướng giảm trong mô hình kênh giảm dần.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn yếu. Trong khi đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 30, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động nhưng cũng chỉ ra tình trạng quá bán. Điều này mở ra khả năng cho các đợt phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng.
Ở phía giảm, USD/CAD có thể kiểm tra lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3828, được đánh dấu vào thứ Hai, trùng với ranh giới dưới của kênh giảm dần gần mức 1,3770. Một sự phá vỡ quyết định dưới kênh này có thể củng cố xu hướng giảm và mở đường cho một động thái hướng tới khu vực 1,3419 — điểm thấp nhất của nó kể từ tháng 2 năm 2024.
Kháng cự ban đầu được nhìn thấy ở đường EMA chín ngày quanh mức 1,4025, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,4150. Một đột phá trên kênh này có thể chuyển hướng xu hướng sang tăng, có khả năng đẩy cặp USD/CAD hướng tới đường EMA 50 ngày ở mức 1,4230. Ngoài ra, kháng cự tiếp theo nằm ở mức cao nhất trong hai tháng là 1,4543, được thiết lập vào ngày 4 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.32% | -0.17% | -0.14% | -0.46% | -0.53% | -0.10% | |
EUR | 0.00% | -0.31% | -0.16% | -0.12% | -0.40% | -0.52% | -0.08% | |
GBP | 0.32% | 0.31% | 0.19% | 0.19% | -0.07% | -0.21% | 0.24% | |
JPY | 0.17% | 0.16% | -0.19% | 0.02% | -0.27% | -0.51% | 0.05% | |
CAD | 0.14% | 0.12% | -0.19% | -0.02% | -0.29% | -0.40% | 0.05% | |
AUD | 0.46% | 0.40% | 0.07% | 0.27% | 0.29% | -0.14% | 0.32% | |
NZD | 0.53% | 0.52% | 0.21% | 0.51% | 0.40% | 0.14% | 0.45% | |
CHF | 0.10% | 0.08% | -0.24% | -0.05% | -0.05% | -0.32% | -0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).