Đồng đô la Úc (AUD) đã giảm nhẹ so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm, điều chỉnh một phần mức tăng hơn 3% từ phiên trước. Cặp AUD/USD đã yếu đi sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump leo thang căng thẳng thương mại với Trung Quốc bằng cách nâng thuế đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lên 125%, gây lo ngại do mối quan hệ thương mại chặt chẽ của Australia với Trung Quốc.
Trung Quốc đang tăng thuế đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Mỹ lên 84% và đã thêm sáu công ty Mỹ—như các công ty quốc phòng và hàng không vũ trụ Shield AI và Sierra Nevada—vào danh sách đen thương mại của mình. Họ cũng đã áp đặt kiểm soát xuất khẩu đối với một tá công ty Mỹ, bao gồm American Photonics và BRINC Drones.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc đã giảm 0,1% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 3, sau khi giảm 0,7% trong tháng 2 và không đạt được mức tăng 0,1% dự kiến. Lạm phát CPI hàng tháng đã giảm 0,4%, tồi tệ hơn so với mức giảm 0,2% của tháng 2 và kỳ vọng của thị trường. Trong khi đó, chỉ số giá sản xuất (PPI) đã giảm 2,5% hàng năm trong tháng 3, sâu hơn mức giảm 2,2% trong tháng 2 và mức giảm dự kiến 2,3%.
Triển vọng kinh tế của Australia vẫn mong manh, với niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng chậm lại. Dữ liệu yếu đã củng cố kỳ vọng về một Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA) ôn hòa hơn, với thị trường hiện đang định giá tới 100 điểm cơ bản trong việc cắt giảm lãi suất trong năm nay—bắt đầu từ tháng 5, với các đợt cắt giảm tiếp theo dự kiến vào tháng 7 và tháng 8.
Cặp AUD/USD đang giao dịch gần 0,6120 vào thứ Năm, với các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm bền vững, khi cặp này đã rút lui khỏi Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới 50, cho thấy sự củng cố của xu hướng giảm.
Mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy ở mức 0,5914—đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020, tiếp theo là đường xu hướng giảm ở mức 0,5900.
Ở phía tăng, mức kháng cự ban đầu nằm ở EMA chín ngày khoảng 0,6143, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 0,6260. Một sự phục hồi mạnh mẽ hơn có thể được thấy ở cặp này, kiểm tra mức cao nhất trong bốn tháng tại 0,6408.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | 0.16% | -0.60% | 0.16% | 0.44% | 0.22% | -0.50% | |
EUR | 0.26% | 0.18% | -0.35% | 0.40% | 0.67% | 0.44% | -0.27% | |
GBP | -0.16% | -0.18% | -0.51% | 0.22% | 0.48% | 0.25% | -0.56% | |
JPY | 0.60% | 0.35% | 0.51% | 0.74% | 1.03% | 0.76% | 0.21% | |
CAD | -0.16% | -0.40% | -0.22% | -0.74% | 0.27% | 0.05% | -0.78% | |
AUD | -0.44% | -0.67% | -0.48% | -1.03% | -0.27% | -0.23% | -1.03% | |
NZD | -0.22% | -0.44% | -0.25% | -0.76% | -0.05% | 0.23% | -0.81% | |
CHF | 0.50% | 0.27% | 0.56% | -0.21% | 0.78% | 1.03% | 0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), do Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc công bố hàng tháng, đo lường sự thay đổi trong mức giá của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng được mua bởi cư dân. CPI là một chỉ số quan trọng để đo lường lạm phát và sự thay đổi trong xu hướng mua sắm. Số liệu hàng năm so sánh giá trong tháng tham chiếu với cùng tháng năm trước. Nói chung, một số liệu cao được coi là tín hiệu tăng giá đối với đồng nhân dân tệ (CNY), trong khi một số liệu thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 4 10, 2025 01:30
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: -0.1%
Đồng thuận: 0.1%
Trước đó: -0.7%
Nguồn: National Bureau of Statistics of China