Đô la Úc (AUD) đã chấm dứt chuỗi ba ngày giảm giá so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư, được hỗ trợ bởi những bình luận từ Tổng thống Mỹ Donald Trump gợi ý về sự sẵn sàng đàm phán với các đối tác thương mại. Những phát biểu của Trump đã thúc đẩy sự lạc quan về khả năng giảm bớt căng thẳng thương mại toàn cầu.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent tiết lộ rằng gần 70 quốc gia đã liên hệ với Nhà Trắng để tìm kiếm đàm phán về thuế quan. Mặc dù vậy, sự biến động của thị trường dự kiến sẽ vẫn ở mức cao sau khi Trump đe dọa áp đặt thêm thuế 50% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc nếu Bắc Kinh không giảm thuế đối với hàng hóa của Mỹ.
Đô la Úc vẫn chịu áp lực giữa những căng thẳng thương mại kéo dài giữa Mỹ và Trung Quốc, đặc biệt khi Úc duy trì mối quan hệ kinh tế mạnh mẽ với Trung Quốc. Bắc Kinh đã lên án lời đe dọa mới nhất của Trump là "tống tiền" và cam kết bảo vệ lợi ích của mình.
Triển vọng kinh tế của Úc vẫn mong manh, với cả niềm tin doanh nghiệp và người tiêu dùng đều bị suy giảm. Dữ liệu yếu đã củng cố kỳ vọng về một lập trường ôn hòa hơn từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), với thị trường hiện đang định giá tới 100 điểm cơ bản trong các đợt cắt giảm lãi suất trong năm nay—bắt đầu từ tháng 5, với các đợt giảm tiếp theo có khả năng diễn ra vào tháng 7 và tháng 8.
Cặp AUD/USD đang giao dịch gần 0,5980 vào thứ Tư, với các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm bền vững, khi cặp này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm dưới 30, cho thấy khả năng phục hồi điều chỉnh trong ngắn hạn.
Mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy tại đường xu hướng giảm gần 0,5914—đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Về phía tăng, mức kháng cự ban đầu nằm ở đường EMA chín ngày khoảng 0,6113, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 0,6259. Một sự phục hồi mạnh mẽ hơn có thể thấy cặp này kiểm tra mức cao nhất trong bốn tháng tại 0,6408.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.62% | -0.53% | -0.51% | -0.33% | -0.62% | -0.02% | -0.41% | |
EUR | 0.62% | 0.09% | 0.11% | 0.26% | 0.04% | 0.59% | 0.20% | |
GBP | 0.53% | -0.09% | 0.04% | 0.18% | -0.05% | 0.50% | 0.12% | |
JPY | 0.51% | -0.11% | -0.04% | 0.13% | -0.07% | 0.46% | 0.07% | |
CAD | 0.33% | -0.26% | -0.18% | -0.13% | -0.13% | 0.32% | -0.07% | |
AUD | 0.62% | -0.04% | 0.05% | 0.07% | 0.13% | 0.56% | 0.16% | |
NZD | 0.02% | -0.59% | -0.50% | -0.46% | -0.32% | -0.56% | -0.39% | |
CHF | 0.41% | -0.20% | -0.12% | -0.07% | 0.07% | -0.16% | 0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.