Cặp GBP/USD giữ ổn định sau khi tăng trong phiên giao dịch trước đó, dao động quanh mức 1,2950 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng tăng giá bền vững, với cặp tiền này tích lũy trong một mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50, báo hiệu đà tăng mạnh. Hơn nữa, cặp GBP/USD phục hồi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, củng cố triển vọng tăng giá cho chuyển động giá ngắn hạn.
Cặp GBP/USD có thể gặp phải kháng cự ban đầu gần mức cao bốn tháng là 1,3014, được ghi nhận vào ngày 20 tháng 3. Một đợt tăng tiếp theo có thể củng cố xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về phía ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3210.
Mặt khác, đường EMA chín ngày ở mức 1,2936 đóng vai trò là hỗ trợ ngay lập tức, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần gần 1,2880. Việc phá vỡ dưới khu vực quan trọng này có thể làm yếu đi động lượng giá ngắn hạn, với đường EMA 50 ngày ở mức 1,2752 đóng vai trò là hỗ trợ chính tiếp theo. Một đợt giảm tiếp theo dưới mức này có thể làm suy yếu triển vọng tăng giá trung hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức đáy hai tháng là 1,2249, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | 0.01% | -0.15% | 0.05% | 0.34% | 0.43% | 0.07% | |
EUR | -0.05% | -0.06% | -0.23% | -0.02% | 0.27% | 0.36% | -0.00% | |
GBP | -0.01% | 0.06% | -0.16% | 0.04% | 0.32% | 0.42% | 0.05% | |
JPY | 0.15% | 0.23% | 0.16% | 0.20% | 0.49% | 0.59% | 0.23% | |
CAD | -0.05% | 0.02% | -0.04% | -0.20% | 0.28% | 0.35% | 0.02% | |
AUD | -0.34% | -0.27% | -0.32% | -0.49% | -0.28% | 0.09% | -0.27% | |
NZD | -0.43% | -0.36% | -0.42% | -0.59% | -0.35% | -0.09% | -0.36% | |
CHF | -0.07% | 0.00% | -0.05% | -0.23% | -0.02% | 0.27% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).