Cặp USD/JPY ghi nhận mức cao nhất trong ba tuần gần 151,00 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Năm. Cặp này mạnh lên trong bối cảnh đồng yên Nhật (JPY) suy yếu đáng kể. Đồng yên hoạt động kém mặc dù các nhà giao dịch vẫn tự tin rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.38% | 0.27% | 0.31% | -0.07% | -0.22% | -0.03% | |
EUR | 0.29% | -0.11% | 0.54% | 0.58% | 0.18% | 0.05% | 0.24% | |
GBP | 0.38% | 0.11% | 0.64% | 0.69% | 0.30% | 0.14% | 0.36% | |
JPY | -0.27% | -0.54% | -0.64% | 0.02% | -0.37% | -0.52% | -0.30% | |
CAD | -0.31% | -0.58% | -0.69% | -0.02% | -0.38% | -0.53% | -0.33% | |
AUD | 0.07% | -0.18% | -0.30% | 0.37% | 0.38% | -0.14% | 0.06% | |
NZD | 0.22% | -0.05% | -0.14% | 0.52% | 0.53% | 0.14% | 0.21% | |
CHF | 0.03% | -0.24% | -0.36% | 0.30% | 0.33% | -0.06% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các cược diều hâu của BoJ đã được thúc đẩy bởi kỳ vọng về nhiều đợt tăng lương trong thời gian tới. Tuần trước, nhóm công đoàn lớn nhất Nhật Bản, Rengo, cho thấy rằng các công ty đã đồng ý tăng trưởng lương 5,4% trong năm nay.
Mặc dù các nhà đầu tư đã hỗ trợ đồng đô la Mỹ (USD) so với đồng yên Nhật, nhưng nó lại hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác sau khi áp dụng thuế quan 25% đối với ô tô nhập khẩu vào Hoa Kỳ (Mỹ) từ Tổng thống Donald Trump, sẽ có hiệu lực từ ngày 2 tháng 4.
Các nhà tham gia thị trường kỳ vọng rằng thuế quan của Trump sẽ không có lợi cho nền kinh tế toàn cầu, bao gồm cả Mỹ. Các nhà nhập khẩu Mỹ sẽ là những người gánh chịu gánh nặng của thuế quan cao hơn và sẽ chuyển cho người tiêu dùng. Một kịch bản như vậy sẽ gây lạm phát cho nền kinh tế Mỹ, điều này sẽ làm giảm sức mua của các hộ gia đình.
Lo ngại về sự tái xuất hiện của áp lực lạm phát và sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế Mỹ đã khiến các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ nguyên lập trường. Vào thứ Tư, Chủ tịch Ngân hàng Fed Minneapolis Neel Kashkari đã nói tại Hội nghị Kinh tế Detroit Lakes rằng ngân hàng trung ương nên "chỉ ngồi yên tại chỗ trong một khoảng thời gian dài cho đến khi chúng tôi có được sự rõ ràng."
Theo công cụ CME FedWatch, Fed gần như chắc chắn sẽ giữ lãi suất trong khoảng 4,25%-4,50% trong cuộc họp chính sách tháng 5 nhưng thấy 66% khả năng giảm lãi suất vào tháng 6.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.