EUR/USD giảm mạnh và phá vỡ dưới 1,08 sau khi dữ liệu chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ của Hoa Kỳ cho tháng 3 cho thấy lĩnh vực dịch vụ mạnh hơn mong đợi. Nhìn chung, cặp tiền này dự kiến sẽ giữ quanh mức 1,08 trong thời gian tới sau khi các quan chức Hoa Kỳ bình luận vào thứ Hai rằng các mức thuế đối ứng sắp tới sẽ được nhắm mục tiêu theo lĩnh vực và quốc gia, không chỉ đơn giản là rộng rãi như Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố ban đầu.
Trong khi đó, trên mặt trận dữ liệu kinh tế, Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ cho tháng 3 sẽ được công bố vào thứ Hai. Tại lục địa già, các chỉ số PMI của S&P Global và Ngân hàng Thương mại Hamburg (HCOB) đã khả quan tại Pháp, vượt qua ước tính và các số liệu tháng 2 trong cả lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, nhưng vẫn báo hiệu sự co lại. Trong khi đó, kết quả cho Đức và toàn bộ Khu vực đồng euro có sự trái chiều. Dữ liệu PMI của Mỹ là một bất ngờ tích cực cho lĩnh vực dịch vụ trong khi lĩnh vực sản xuất rơi vào tình trạng co lại.
Cặp EUR/USD đang mắc kẹt trong một phạm vi rất chặt chẽ trên biểu đồ hàng tuần. Việc EUR/USD đóng cửa dưới đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 tuần tại 1,0854 vào tuần trước có nghĩa là việc trở lại mức 1,10 không phải là điều có thể xảy ra ngay lập tức. Mặt khác, mức hỗ trợ từ SMA 100 tuần tại 1,0782 và SMA 55 tuần tại 1,0740 cho thấy rằng việc quay trở lại mức 1,05 cũng không có khả năng xảy ra nhanh chóng.
Ở phía tăng điểm, 1,1000 là mức quan trọng cần chú ý. Khi mức đó bị phá vỡ, cặp này sẽ bước vào phạm vi nổi tiếng 1,1000-1,1500, nơi nó thường có xu hướng ở lại trong một thời gian dài. Đầu tiên, tất nhiên, SMA 200 tuần tại 1,0854 cần phải được lấy lại.
Ở phía giảm điểm, mức hỗ trợ từ SMA 100 tuần tại 1,0782 và SMA 55 tuần tại 1,0740 sẽ đủ để hỗ trợ bất kỳ áp lực bán nào mà EUR/USD có thể phải đối mặt. Trong trường hợp nó không giữ được, 1,0667 và 1,06 sẽ là các mục tiêu tiếp theo ở phía giảm.
EUR/USD: Biểu đồ hàng tuần
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.