Cặp GBP/USD kéo dài chuỗi thua lỗ của mình trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,2940 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá tiếp tục, với cặp này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 70, cho thấy động lực tăng giá đã được củng cố. Các mức tăng thêm sẽ chỉ ra một tình trạng mua quá mức và sự điều chỉnh giảm sẽ đến sớm. Hơn nữa, cặp GBP/USD tiếp tục giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, củng cố động lực giá mạnh trong ngắn hạn và xác nhận xu hướng tăng đang diễn ra.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể thách thức mức kháng cự chính tại mức đỉnh bốn tháng là 1,2989, đạt được vào ngày 12 tháng 3, tiếp theo là mức đỉnh năm tháng tại 1,3048, ghi nhận vào ngày 6 tháng 11, và ranh giới trên của kênh tăng gần 1,3050.
Cặp GBP/USD có khả năng tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,2895. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm suy yếu động lực giá trong ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp này về phía ranh giới dưới của kênh tăng gần 1,2730, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,2665.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.03% | 0.10% | -0.06% | 0.12% | -0.18% | -0.06% | |
EUR | 0.03% | -0.06% | -0.28% | -0.02% | 0.00% | -0.17% | -0.06% | |
GBP | -0.03% | 0.06% | 0.10% | -0.17% | 0.06% | -0.12% | -0.06% | |
JPY | -0.10% | 0.28% | -0.10% | -0.15% | -0.19% | -0.23% | -0.28% | |
CAD | 0.06% | 0.02% | 0.17% | 0.15% | -0.03% | -0.13% | -0.55% | |
AUD | -0.12% | -0.01% | -0.06% | 0.19% | 0.03% | -0.15% | -0.05% | |
NZD | 0.18% | 0.17% | 0.12% | 0.23% | 0.13% | 0.15% | 0.11% | |
CHF | 0.06% | 0.06% | 0.06% | 0.28% | 0.55% | 0.05% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).