Cặp AUD/USD giao dịch trong một phạm vi hẹp dưới mức quan trọng 0,6300 trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Tư. Cặp tiền này tích luỹ khi các nhà đầu tư chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ cho tháng 2, sẽ được công bố lúc 12:30 GMT.
Các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu lạm phát của Mỹ để có tín hiệu mới về việc Fed có cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 5 hay không. Trong cuộc họp chính sách vào tuần tới, Fed gần như chắc chắn sẽ giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50%. Theo công cụ CME FedWatch, có 42% khả năng ngân hàng trung ương sẽ cắt giảm lãi suất trong tháng 5, tăng đáng kể từ mức 10,4% được ghi nhận một tháng trước.
Báo cáo CPI của Mỹ dự kiến sẽ cho thấy lạm phát chung hàng năm tăng với tốc độ chậm hơn ở mức 2,9%, so với mức tăng 3% được ghi nhận trong tháng 1. Trong cùng thời kỳ, CPI cơ bản – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động – dự kiến sẽ giảm xuống 3,2% từ mức 3,3% được công bố trước đó.
Trước dữ liệu lạm phát của Mỹ, Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tăng nhẹ từ mức thấp nhất trong 4 tháng là 103,35. Đô la Mỹ (USD) vẫn ở mức thấp khi các nhà đầu tư lo ngại về triển vọng kinh tế Mỹ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump. Vào thứ Ba, các bình luận từ Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick cho thấy rằng các chính sách của Trump đáng lo ngại vì chúng có thể dẫn đến suy thoái.
Trong khi đó, đà tăng của đồng đô la Úc (AUD) vẫn bị hạn chế do lo ngại rằng cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung có thể dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong hoạt động kinh doanh của Úc, khi biết rằng Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Trung Quốc. Đến nay, Mỹ đã áp đặt thuế 20% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.