Đồng bảng Anh (GBP) đã mở rộng mức tăng so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba khi đồng đô la này tiếp tục giảm do các chính sách thương mại gây tranh cãi của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Ông đã công bố mức thuế bổ sung 25% đối với hàng nhập khẩu nhôm và thép từ Canada, trong khi Canada áp dụng thuế đối với điện nhập khẩu vào New York, Michigan và Minnesota. Cặp GBP/USD đang giao dịch ở mức 1,2945, tăng 0,53%.
Tâm lý thị trường vẫn ảm đạm do cuộc chiến thương mại đang diễn ra, ủng hộ hầu hết các loại tiền tệ G10 ngoại trừ đồng bạc xanh. Báo cáo về Cơ hội việc làm và Khảo sát Turnover Lao động (JOLTS) của Mỹ cho thấy số lượng việc làm đã tăng từ 7,508 triệu lên 7,740 triệu trong tháng Giêng, vượt qua dự báo 7,63 triệu.
GBP/USD đã xóa bỏ những tổn thất vào thứ Hai và đang leo lên trên 1,2900 khi những người tham gia thị trường tiếp tục định giá việc nới lỏng thêm từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Dữ liệu từ Sở Giao dịch Chicago (CBOT) cho thấy các nhà đầu tư ước tính ngân hàng trung ương Mỹ sẽ nới lỏng chính sách 82 điểm cơ bản.
Mặc dù xu hướng tăng gần đây của GBP/USD, các nhà phân tích cho rằng nó có thể sẽ bị đình trệ trong trung hạn. Nick Rees, Trưởng bộ phận Nghiên cứu Vĩ mô tại Monex Europe, cho biết rằng trong khi nỗi lo về suy thoái kinh tế của Mỹ là "quá mức," thị trường tiền tệ "có thể sai trong một thời gian dài."
Trong khi đó, các nhà giao dịch sẽ chú ý đến báo cáo lạm phát của Mỹ trong tháng Hai vào thứ Tư. Hầu hết các nhà phân tích dự đoán quá trình giảm phát sẽ tiếp tục, điều này có thể làm tăng khả năng cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 7. Ở bên kia bờ đại dương, các nhà đầu tư đang chú ý đến việc công bố số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của tháng Giêng.
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng sau khi tạo ra một chuỗi các mức cao hơn và mức thấp hơn liên tiếp. Tuy nhiên, xu hướng đã mất một phần đà khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đạt đến điều kiện quá mua, điều này có thể mở đường cho một sự điều chỉnh. Mặc dù vậy, nếu cặp này vượt qua 1,2950, một động thái lên 1,3000 là có khả năng. Ngược lại, nếu giảm xuống dưới 1,2900, có thể làm trầm trọng thêm sự điều chỉnh về phía Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày ở mức 1,2789.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.74% | -0.50% | 0.25% | 0.24% | -0.06% | -0.11% | -0.10% | |
EUR | 0.74% | 0.25% | 1.02% | 0.99% | 0.69% | 0.64% | 0.65% | |
GBP | 0.50% | -0.25% | 0.61% | 0.74% | 0.44% | 0.39% | 0.41% | |
JPY | -0.25% | -1.02% | -0.61% | -0.01% | -0.31% | -0.37% | -0.34% | |
CAD | -0.24% | -0.99% | -0.74% | 0.01% | -0.29% | -0.34% | -0.33% | |
AUD | 0.06% | -0.69% | -0.44% | 0.31% | 0.29% | -0.04% | -0.02% | |
NZD | 0.11% | -0.64% | -0.39% | 0.37% | 0.34% | 0.04% | 0.02% | |
CHF | 0.10% | -0.65% | -0.41% | 0.34% | 0.33% | 0.02% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).