Cặp NZD/USD mất điểm sau khi ghi nhận mức tăng trong bốn phiên liên tiếp trước đó, giao dịch quanh mức 0,5720 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá, với cặp này đang có xu hướng đi lên trong một mô hình kênh tăng mới hình thành.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mốc 50, củng cố triển vọng tăng giá. Tuy nhiên, NZD/USD đang nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn mạnh hơn.
Một sự phục hồi có thể thấy cặp này nhắm đến mức kháng cự ban đầu tại mức đỉnh ba tháng 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1, điều này phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng ở mức 0,5800. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng hiện tại và hỗ trợ cặp NZD/USD khám phá khu vực xung quanh mức đỉnh bốn tháng tại 0,5922, được ghi nhận vào tháng 12 năm 2024.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức được thấy ở mức tâm lý 0,5700, trùng với đường EMA 50 ngày tại 0,5698 và đường EMA 9 ngày tại 0,5694, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng.
Việc phá vỡ quyết định dưới kênh tăng có thể làm yếu đi xu hướng tăng và gây áp lực giảm giá lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực xung quanh 0,5516—mức thấp nhất của nó kể từ tháng 10 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.45% | -0.19% | -0.19% | -0.01% | 0.36% | 0.21% | -0.41% | |
EUR | 0.45% | 0.27% | 0.27% | 0.44% | 0.81% | 0.67% | 0.04% | |
GBP | 0.19% | -0.27% | 0.04% | 0.17% | 0.54% | 0.40% | -0.20% | |
JPY | 0.19% | -0.27% | -0.04% | 0.17% | 0.54% | 0.40% | -0.19% | |
CAD | 0.01% | -0.44% | -0.17% | -0.17% | 0.36% | 0.23% | -0.37% | |
AUD | -0.36% | -0.81% | -0.54% | -0.54% | -0.36% | -0.14% | -0.72% | |
NZD | -0.21% | -0.67% | -0.40% | -0.40% | -0.23% | 0.14% | -0.59% | |
CHF | 0.41% | -0.04% | 0.20% | 0.19% | 0.37% | 0.72% | 0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).