
AUD/JPY mở rộng mức lỗ trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 93,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong một kênh giảm dần, xác nhận xu hướng giảm giá bền vững.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 30, củng cố tâm lý giảm giá đang diễn ra. Việc giảm xuống dưới 30 sẽ báo hiệu tình trạng bán quá mức, có khả năng kích hoạt một đợt điều chỉnh tăng. Ngoài ra, cặp AUD/JPY tiếp tục giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu.
Cặp AUD/JPY đang kiểm tra mức hỗ trợ tâm lý ở mức 93,00, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 91,90. Việc phá vỡ quyết định dưới kênh này có thể củng cố triển vọng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về vùng 90,13—mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 2023, lần cuối cùng thấy vào ngày 5 tháng 8 năm 2024.
Ở phía tăng, cặp AUD/JPY phải đối mặt với kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 93,78. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức tâm lý 95,50, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 95,91.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.23% | -0.04% | -0.22% | 0.04% | 0.47% | 0.38% | -0.25% | |
| EUR | 0.23% | 0.19% | 0.03% | 0.27% | 0.71% | 0.61% | -0.02% | |
| GBP | 0.04% | -0.19% | -0.17% | 0.07% | 0.51% | 0.42% | -0.18% | |
| JPY | 0.22% | -0.03% | 0.17% | 0.26% | 0.70% | 0.61% | 0.02% | |
| CAD | -0.04% | -0.27% | -0.07% | -0.26% | 0.43% | 0.34% | -0.25% | |
| AUD | -0.47% | -0.71% | -0.51% | -0.70% | -0.43% | -0.09% | -0.68% | |
| NZD | -0.38% | -0.61% | -0.42% | -0.61% | -0.34% | 0.09% | -0.59% | |
| CHF | 0.25% | 0.02% | 0.18% | -0.02% | 0.25% | 0.68% | 0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).