
Đà tăng của đồng bảng Anh đã dừng lại sau ba ngày liên tiếp tăng giá. Nó vẫn giữ vững dưới mức 1,2900 sau khi đạt đỉnh mới từ đầu năm (YTD) là 1,2923. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2885 và ghi nhận mức giảm nhỏ 0,06%.
Không khí thị trường vẫn tiêu cực giữa cuộc chiến thương mại do Hoa Kỳ khởi xướng, nước này đã áp thuế đối với hàng nhập khẩu từ Canada, Mexico và Trung Quốc. Mặc dù ba trong số các nhà sản xuất ô tô lớn nhất của Mỹ đã trải qua một tháng trì hoãn thuế đối với hàng nhập khẩu ô tô từ Mexico và Canada, các nhà đầu tư vẫn đổ xô vào tài sản trú ẩn an toàn.
Bộ Lao động Mỹ tiết lộ rằng thị trường lao động vẫn trong tình trạng tốt sau khi công bố số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần kết thúc vào ngày 1 tháng 3. Số đơn tăng lên 221K, thấp hơn ước tính 235K và 242K của tuần trước.
Vào thứ Tư, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã tiết lộ trong Báo cáo khảo sát ý kiến của mình rằng hoạt động kinh tế đã tăng nhẹ, việc làm tăng lên và giá cả cũng tăng. Tuy nhiên, chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Trump khiến các doanh nghiệp và hộ gia đình cảm thấy không chắc chắn.
Dữ liệu khác cho thấy thâm hụt thương mại của Mỹ đã mở rộng trong tháng 1 khi các công ty chuẩn bị trước cho thuế.
Ở bên kia bờ, các quan chức Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) cho biết họ sẽ rất cẩn trọng khi nới lỏng chính sách, vì họ vẫn lo ngại về khả năng lạm phát tái gia tăng. Trong khi đó, PMI xây dựng của S&P Global đã thu hẹp trong tháng 2, đạt mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 2020.
Trong tuần này, các nhà giao dịch GBP/USD đang chú ý đến việc công bố Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ cho tháng 2, dự kiến sẽ tăng 160K, tăng từ 143K trong tháng 1.
Xét về mặt kỹ thuật, GBP/USD nên tiếp tục hướng lên sau khi vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2786 và vượt qua mức cao nhất của chu kỳ gần nhất ở mức 1,2811, mức cao nhất của ngày 6 tháng 12. Nếu cặp tiền này đóng cửa hàng ngày trên 1,2900, một động thái hướng tới 1,3000 là khả thi.
Ngược lại, người bán có thể đẩy tỷ giá xuống 1,2811, mức kháng cự đã chuyển thành hỗ trợ gần nhất, trước khi thách thức 1,2800.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.35% | 0.10% | -0.64% | -0.41% | -0.17% | -0.28% | -0.62% | |
| EUR | 0.35% | 0.46% | -0.22% | -0.06% | 0.19% | 0.07% | -0.27% | |
| GBP | -0.10% | -0.46% | -0.67% | -0.51% | -0.26% | -0.37% | -0.69% | |
| JPY | 0.64% | 0.22% | 0.67% | 0.14% | 0.40% | 0.25% | -0.04% | |
| CAD | 0.41% | 0.06% | 0.51% | -0.14% | 0.26% | 0.13% | -0.19% | |
| AUD | 0.17% | -0.19% | 0.26% | -0.40% | -0.26% | -0.12% | -0.44% | |
| NZD | 0.28% | -0.07% | 0.37% | -0.25% | -0.13% | 0.12% | -0.31% | |
| CHF | 0.62% | 0.27% | 0.69% | 0.04% | 0.19% | 0.44% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).