Cặp EUR/JPY tăng lên gần 157,00 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu. Cặp này mạnh lên khi đồng Yên Nhật (JPY) hoạt động kém trên toàn bộ thị trường sau khi công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Tokyo yếu cho tháng Hai.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | 0.06% | 0.66% | -0.16% | 0.31% | 0.52% | 0.31% | |
EUR | 0.08% | 0.15% | 0.75% | -0.06% | 0.40% | 0.62% | 0.40% | |
GBP | -0.06% | -0.15% | 0.59% | -0.22% | 0.25% | 0.46% | 0.24% | |
JPY | -0.66% | -0.75% | -0.59% | -0.80% | -0.35% | -0.14% | -0.35% | |
CAD | 0.16% | 0.06% | 0.22% | 0.80% | 0.46% | 0.68% | 0.46% | |
AUD | -0.31% | -0.40% | -0.25% | 0.35% | -0.46% | 0.21% | -0.00% | |
NZD | -0.52% | -0.62% | -0.46% | 0.14% | -0.68% | -0.21% | -0.22% | |
CHF | -0.31% | -0.40% | -0.24% | 0.35% | -0.46% | 0.00% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Cục Thống kê Nhật Bản báo cáo rằng CPI toàn phần Tokyo đã giảm đáng kể xuống 2,9% từ 3,4% trong tháng Giêng. Trong cùng thời gian, CPI Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi sống tăng 2,2%, chậm hơn so với ước tính 2,3% và mức công bố trước đó là 2,5%. Dữ liệu CPI Tokyo yếu có khả năng ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay.
Trong khi đó, đồng Euro (EUR) hoạt động tốt hơn so với các đồng tiền chính khác mặc dù lo ngại rằng chương trình thuế quan của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump sẽ không có lợi cho nền kinh tế khu vực đồng euro. Vào thứ Tư, Trump đã đe dọa áp đặt thuế 25% đối với ô tô và các mặt hàng khác nhập khẩu từ khu vực đồng euro sớm hơn.
Trên mặt trận trong nước, dữ liệu HICP của Đức nóng hơn mong đợi cho tháng Hai khó có thể làm giảm kỳ vọng của thị trường rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ giảm lãi suất tiền gửi xuống 25 điểm cơ bản (bps) xuống 2,5% trong cuộc họp chính sách vào thứ Năm.
HICP của Đức đã tăng ổn định 2,8%, nhanh hơn so với ước tính 2,7% so với năm trước. HICP hàng tháng tăng với tốc độ nhanh hơn 0,6% so với kỳ vọng 0,5%. Trong tháng Giêng, dữ liệu lạm phát cơ bản đã giảm 0,2%.
EUR/JPY phục hồi mạnh mẽ sau khi quay lại mức thấp gần bảy tháng là 155,15 vào thứ Sáu. Tuy nhiên, triển vọng ngắn hạn của cặp này vẫn giảm giá khi đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày đang dốc xuống gần 158,00.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã phục hồi trở lại phạm vi 40,00-60,00, điều này cho thấy đà giảm giá đã kết thúc. Tuy nhiên, xu hướng tiêu cực vẫn còn nguyên.
Việc phục hồi thêm trong cặp EUR/JPY trên mức cao ngày 25 tháng Hai là 157,30 sẽ cho phép nó tăng thêm về phía đường EMA 20 ngày quanh mức 158,00, tiếp theo là mức cao ngày 19 tháng Hai là 159,14.
Mặt khác, nếu cặp này giảm xuống dưới mức thấp trong ngày là 154,80, nó sẽ tiếp xúc với mức thấp ngày 5 tháng Tám là 154,40 và mức thấp 19 tháng là 153,17.
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi hiệu suất của nền kinh tế Nhật Bản, nhưng cụ thể hơn là bởi chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Hoa Kỳ hoặc tâm lý rủi ro giữa các nhà giao dịch, cùng với các yếu tố khác.
Một trong những nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là kiểm soát tiền tệ, vì vậy các động thái của ngân hàng này là chìa khóa cho đồng Yên. BoJ đôi khi đã can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ, nói chung là để hạ giá trị của đồng Yên, mặc dù họ thường cố gắng không làm như vậy do lo ngại về chính trị của các đối tác thương mại chính của mình. Chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của BoJ từ năm 2013 đến năm 2024 đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính khác do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác. Gần đây hơn, việc dần dần nới lỏng chính sách cực kỳ lỏng lẻo này đã hỗ trợ một phần cho đồng Yên.
Trong thập kỷ qua, lập trường của BoJ về việc bám sát chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đã dẫn đến sự phân kỳ chính sách ngày càng mở rộng với các ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là với Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Điều này hỗ trợ cho sự gia tăng chênh lệch giữa trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn có lợi cho Đô la Mỹ so với Yên Nhật. Quyết định của BoJ vào năm 2024 về việc dần từ bỏ chính sách siêu nới lỏng, cùng với việc cắt giảm lãi suất ở các ngân hàng trung ương lớn khác, đang thu hẹp sự chênh lệch này.
Yên Nhật thường được coi là khoản đầu tư an toàn. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ thị trường căng thẳng, các nhà đầu tư có nhiều khả năng sẽ đầu tư tiền của họ vào đồng tiền Nhật Bản do độ tin cậy và ổn định của nó. Thời kỳ hỗn loạn có khả năng làm tăng giá trị của đồng Yên so với các loại tiền tệ khác được coi là rủi ro hơn để đầu tư.