Cặp GBP/USD từ bỏ một phần lợi nhuận gần đây từ phiên trước, dao động quanh mức 1,2650 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Mặc dù có sự thoái lui này, phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng tăng giá được duy trì, khi cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mốc 50, phản ánh đà tăng được củng cố. Thêm vào đó, cặp tiền này tiếp tục giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh động lực giá mạnh mẽ trong ngắn hạn và xác nhận xu hướng tăng hiện tại.
Cặp GBP/USD đối mặt với kháng cự ngay lập tức tại mức cao nhất trong hai tháng là 1,2690, đạt được vào ngày 24 tháng 2, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,2750. Một sự phá vỡ quyết định trên mức này có thể củng cố triển vọng tăng giá, mở đường cho việc kiểm tra mức cao nhất trong ba tháng tại 1,2811, lần cuối thấy vào ngày 6 tháng 12.
Mặt khác, cặp GBP/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại EMA 9 ngày là 1,2613, tiếp theo là EMA 14 ngày tại 1,2581. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể làm suy yếu động lực giá ngắn hạn, đẩy cặp tiền này về phía ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mốc 1,2500.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.17% | 0.30% | 0.08% | 0.26% | 0.19% | 0.10% | |
EUR | -0.11% | 0.06% | 0.19% | -0.03% | 0.14% | 0.08% | -0.01% | |
GBP | -0.17% | -0.06% | 0.11% | -0.08% | 0.09% | 0.03% | -0.06% | |
JPY | -0.30% | -0.19% | -0.11% | -0.21% | -0.04% | -0.11% | -0.18% | |
CAD | -0.08% | 0.03% | 0.08% | 0.21% | 0.17% | 0.10% | 0.03% | |
AUD | -0.26% | -0.14% | -0.09% | 0.04% | -0.17% | -0.06% | -0.14% | |
NZD | -0.19% | -0.08% | -0.03% | 0.11% | -0.10% | 0.06% | -0.08% | |
CHF | -0.10% | 0.01% | 0.06% | 0.18% | -0.03% | 0.14% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).