Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp vào thứ Ba. Các nhà đầu tư đang háo hức chờ đợi báo cáo lạm phát hàng tháng của Úc vào thứ Tư, vì dự kiến sẽ cung cấp những thông tin quan trọng về hướng đi tương lai của chính sách tiền tệ sau khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cắt giảm lãi suất diều hâu gần đây.
Cặp AUD/USD nhạy cảm với rủi ro đang phải đối mặt với những thách thức do tâm lý ngại rủi ro gia tăng khi Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào tối thứ Hai rằng các thuế quan mạnh mẽ của Mỹ đối với hàng nhập khẩu từ Canada và Mexico "sẽ được thực hiện" khi thời gian trì hoãn một tháng về việc thực hiện chúng hết hạn vào tuần tới. Trump tuyên bố rằng Mỹ đã "bị các quốc gia nước ngoài lợi dụng" và nhấn mạnh kế hoạch áp đặt các thuế quan được gọi là thuế quan đối ứng.
Đồng AUD nhận được sự hỗ trợ khi đối tác thương mại thân thiết của Úc là Trung Quốc công bố tuyên bố chính sách hàng năm cho năm 2025 vào Chủ nhật. Tuyên bố này chi tiết các chiến lược để thúc đẩy cải cách nông thôn và thúc đẩy sự phục hồi toàn diện nông thôn. Thêm vào đó, các nhà phát triển được nhà nước hỗ trợ của Trung Quốc đang tích cực tăng cường mua đất với giá cao, được thúc đẩy bởi việc chính phủ nới lỏng các hạn chế về giá nhà để phục hồi thị trường bất động sản đang gặp khó khăn.
AUD/USD giao dịch gần 0,6340 vào thứ Ba, di chuyển trong một kênh tăng phản ánh tâm lý thị trường tăng giá. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn trên 50, hỗ trợ triển vọng tích cực.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày là 0,6343. Một sự bứt phá thành công trên mức này có thể cải thiện xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp này kiểm tra mức kháng cự tâm lý quan trọng tại 0,6400, với rào cản tiếp theo tại ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 0,6440.
Cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại EMA 14 ngày là 0,6329, phù hợp với ranh giới dưới của kênh.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.02% | 0.24% | 0.03% | 0.08% | 0.14% | 0.05% | |
EUR | -0.03% | -0.01% | 0.24% | -0.00% | 0.05% | 0.09% | 0.03% | |
GBP | -0.02% | 0.00% | 0.23% | 0.00% | 0.06% | 0.10% | 0.03% | |
JPY | -0.24% | -0.24% | -0.23% | -0.22% | -0.16% | -0.14% | -0.19% | |
CAD | -0.03% | 0.00% | -0.00% | 0.22% | 0.06% | 0.09% | 0.02% | |
AUD | -0.08% | -0.05% | -0.06% | 0.16% | -0.06% | 0.03% | -0.03% | |
NZD | -0.14% | -0.09% | -0.10% | 0.14% | -0.09% | -0.03% | -0.07% | |
CHF | -0.05% | -0.03% | -0.03% | 0.19% | -0.02% | 0.03% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.