AUD/JPY giảm điểm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 95,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Sự suy giảm của cặp tiền tệ này có thể được quy cho sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất thêm nữa.
Thêm vào đó, đồng yên Nhật (JPY) tăng điểm khi kỳ vọng diều hâu từ Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) đẩy lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) lên mức cao nhất trong hơn một thập kỷ. Sự thu hẹp của chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các quốc gia khác cung cấp thêm động lực cho JPY.
Hơn nữa, cặp AUD/JPY giảm giá khi đồng đô la Úc (AUD) nhạy cảm với rủi ro phải đối mặt với những thách thức, trong khi đồng yên Nhật an toàn tăng điểm do một làn sóng mới của giao dịch ngại rủi ro toàn cầu, được kích hoạt bởi các mối đe dọa thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trump xác nhận rằng mức thuế 25% đối với nhập khẩu dược phẩm, chất bán dẫn và ô tô sẽ có hiệu lực vào tháng 4, làm gia tăng căng thẳng thương mại toàn cầu.
Sự suy giảm của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi đồng đô la Úc (AUD) tăng điểm so với các đồng tiền khác sau khi công bố dữ liệu việc làm trong nước. Tỷ lệ thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa của Úc đã tăng lên 4,1% trong tháng 1 từ 4,0% trong tháng 12, phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Thêm vào đó, Thay đổi việc làm đạt 44K trong tháng 1, giảm từ mức 60K đã điều chỉnh trong tháng 12 (trước đó là 56,3K), nhưng vẫn vượt qua dự báo đồng thuận là 20K.
Phó Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Andrew Hauser cho biết trong cuộc phỏng vấn với Bloomberg News vào thứ Năm rằng chính sách của ngân hàng trung ương "vẫn còn hạn chế." Hauser lưu ý rằng dữ liệu việc làm mới nhất cho thấy không có lý do gì để lo ngại. Hauser cũng nhấn mạnh rằng dữ liệu CPI hàng tháng của Úc vẫn chưa hoàn chỉnh, cần phải chờ đợi các số liệu hàng quý để có cái nhìn rõ hơn. Trong khi kỳ vọng của thị trường cho thấy ba đến bốn lần cắt giảm lãi suất, RBA vẫn chưa chắc chắn. Trọng tâm chính của ngân hàng trung ương vẫn là lạm phát, trong khi bất ổn kinh tế toàn cầu đặt ra những rủi ro tiềm ẩn cho nền kinh tế Úc.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.