EUR/USD tăng gần mức 1,0380 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Tư trước thềm công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng 1, sẽ được công bố lúc 13:30 GMT
Báo cáo CPI của Mỹ dự kiến sẽ cho thấy lạm phát CPI cơ bản hàng năm – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động – tăng trưởng chậm hơn ở mức 3,1%, so với mức tăng 3,2% trong tháng 12. Trong cùng kỳ, lạm phát CPI toàn phần được ước tính duy trì ổn định ở mức 2,9%. Trên cơ sở hàng tháng, cả CPI toàn phần và CPI cơ bản đều dự kiến tăng 0,3%.
Dữ liệu lạm phát dự kiến sẽ ảnh hưởng đến suy đoán thị trường về thời gian Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giữ lãi suất trong khoảng hiện tại từ 4,25-4,50%. Dấu hiệu giảm bớt áp lực lạm phát sẽ thúc đẩy kỳ vọng ôn hòa của Fed. Trong khi đó, dữ liệu lạm phát dai dẵng sẽ gợi ý rằng Fed nên giữ lãi suất cao hơn trong thời gian dài hơn.
Theo công cụ CME FedWatch, Fed gần như chắc chắn sẽ giữ lãi suất ở mức hiện tại trong các cuộc họp chính sách tháng 3 và tháng 5. Tuy nhiên, có 50% khả năng Fed có thể giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 6.
Vào thứ Ba, Thống đốc Fed Jerome Powell nhắc lại trong ngày đầu tiên của phiên điều trần kéo dài hai ngày tại Capitol Hill rằng ngân hàng trung ương "không vội cắt giảm lãi suất" vì nền kinh tế "nhìn chung mạnh mẽ", với tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn và lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2%. Powell nói thêm, "Chúng tôi biết rằng việc giảm bớt chính sách quá nhanh hoặc quá nhiều có thể cản trở tiến trình về lạm phát."
Tuần này, các nhà đầu tư cũng sẽ tập trung vào Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ và dữ liệu Doanh số bán lẻ cho tháng 1, sẽ được công bố lần lượt vào thứ Năm và thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.08% | 0.66% | 0.08% | 0.29% | 0.27% | -0.25% | |
EUR | 0.13% | 0.05% | 0.78% | 0.21% | 0.43% | 0.40% | -0.12% | |
GBP | 0.08% | -0.05% | 0.71% | 0.16% | 0.38% | 0.36% | -0.17% | |
JPY | -0.66% | -0.78% | -0.71% | -0.57% | -0.36% | -0.39% | -0.90% | |
CAD | -0.08% | -0.21% | -0.16% | 0.57% | 0.22% | 0.19% | -0.33% | |
AUD | -0.29% | -0.43% | -0.38% | 0.36% | -0.22% | -0.03% | -0.55% | |
NZD | -0.27% | -0.40% | -0.36% | 0.39% | -0.19% | 0.03% | -0.52% | |
CHF | 0.25% | 0.12% | 0.17% | 0.90% | 0.33% | 0.55% | 0.52% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
EUR/USD tăng nhẹ gần mức 1,0380 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Tư. Cặp tiền tệ chính duy trì đà phục hồi từ mức hỗ trợ quan trọng 1,0300. Tuy nhiên, triển vọng của cặp tiền tệ chính vẫn giảm khi Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày quanh mức 1,0423 tiếp tục là rào cản lớn đối với xu hướng tăng giá của đồng euro.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 kỳ dao động trong phạm vi 40,00-60,00, cho thấy xu hướng đi ngang.
Nhìn xuống, mức đáy ngày 13 tháng 1 là 1,0177 và mức hỗ trợ tròn 1,0100 sẽ đóng vai trò là các vùng hỗ trợ chính cho cặp tiền tệ này. Ngược lại, mức kháng cự tâm lý 1,0500 sẽ là rào cản chính cho xu hướng tăng giá của đồng euro.