Cặp USD/CAD vẫn im lặng quanh mức 1,4310 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy người mua và người bán không chắc chắn về hướng dài hạn của tài sản khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình hình chữ nhật.
USD/CAD vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố tâm lý giảm giá và cho thấy hành động giá ngắn hạn yếu. Vị trí này phản ánh sự quan tâm bán bền vững và gợi ý về các rủi ro giảm giá tiếp theo.
Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày củng cố dưới mốc 50, báo hiệu động lực tiêu cực tiếp tục và củng cố triển vọng giảm giá.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức được tìm thấy ở mức tâm lý 1,4300, tiếp theo là ngưỡng dưới của hình chữ nhật tại mức 1,4280. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp USD/CAD để điều hướng khu vực xung quanh mức tâm lý 1,4200.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4372, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4381. Việc phá vỡ trên các mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ngưỡng trên của hình chữ nhật tại mức 1,4530.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.10% | 0.00% | 0.08% | -0.04% | -0.10% | 0.16% | |
EUR | -0.09% | 0.00% | -0.09% | 0.00% | -0.12% | -0.18% | 0.08% | |
GBP | -0.10% | -0.01% | -0.11% | -0.02% | -0.13% | -0.19% | 0.08% | |
JPY | 0.00% | 0.09% | 0.11% | 0.07% | -0.05% | -0.14% | 0.14% | |
CAD | -0.08% | -0.00% | 0.02% | -0.07% | -0.13% | -0.18% | 0.08% | |
AUD | 0.04% | 0.12% | 0.13% | 0.05% | 0.13% | -0.06% | 0.21% | |
NZD | 0.10% | 0.18% | 0.19% | 0.14% | 0.18% | 0.06% | 0.26% | |
CHF | -0.16% | -0.08% | -0.08% | -0.14% | -0.08% | -0.21% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).