tradingkey.logo

Phân tích giá USD/CHF: Bám vào mức tăng khi căng thẳng thương mại bắt đầu giảm dần

FXStreet3 Th02 2025 20:33
  • USD/CHF tăng 0,19% lên 0,9126, rút lui từ mức đỉnh ba tuần khi các cuộc đàm phán thương mại cho thấy triển vọng.
  • Phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng với khả năng nhắm mục tiêu 0,9200 nếu hỗ trợ ở mức 0,9100 được giữ vững.
  • Rủi ro giảm giá xuất hiện nếu cặp tiền tệ giảm xuống dưới 0,9100, với khả năng thoái lui về mức SMA 0,8990.

USD/CHF cắt giảm một số mức tăng sau khi đạt mức cao nhất trong ba tuần là 0,9195. Khẩu vị rủi ro được cải thiện do sự trì hoãn trong việc Mỹ áp thuế đối với Mexico, một dấu hiệu cho thấy Washington sẵn sàng đàm phán các điều khoản thương mại. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 0,9126, tăng 0,19%.

Phân tích giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật

USD/CHF đang trong chế độ điều chỉnh trên cơ sở trong ngày, nhưng xu hướng tổng thể là tăng, như được mô tả trong biểu đồ hàng ngày. Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên cần giữ giá trên mức 0,9100 trên cơ sở hàng ngày để có thể thách thức con số 0,9200 trong ngắn hạn.

Động lực thúc đẩy tăng thêm, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Do đó, nếu USD/CHF vượt qua mức 0,9200, mức kháng cự chính tiếp theo sẽ là mức cao nhất tháng 4 năm 2024 ở mức 0,9224 trước khi thách thức mức 0,9300.

Tuy nhiên, nếu người bán đẩy tỷ giá hối đoái USD/CHF xuống dưới mức 0,9100, điều này có thể mở đường cho một đợt thoái lui về mức Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 0,8990. Việc phá vỡ mức này sẽ lộ ra mức đáy dao động tháng 11 năm 2024 là 0,8956.

Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày

Đồng Franc Thụy Sĩ GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.65% -0.07% -0.19% -0.91% 0.39% -0.04% -0.40%
EUR -0.65% -0.32% 0.48% -0.26% 0.20% 0.61% 0.28%
GBP 0.07% 0.32% -0.31% 0.06% 0.53% 0.93% 0.61%
JPY 0.19% -0.48% 0.31% -0.72% 0.73% 1.08% 0.46%
CAD 0.91% 0.26% -0.06% 0.72% 0.21% 0.87% 0.55%
AUD -0.39% -0.20% -0.53% -0.73% -0.21% 0.40% 0.05%
NZD 0.04% -0.61% -0.93% -1.08% -0.87% -0.40% -0.32%
CHF 0.40% -0.28% -0.61% -0.46% -0.55% -0.05% 0.32%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI