tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Giảm về mức 1,0200 gần mức thấp nhất trong 27 tháng

FXStreet3 Th02 2025 05:16
  • EUR/USD đấu tranh khi bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
  • Chỉ báo RSI 14 ngày giảm gần mức 30, cho thấy áp lực bán liên tục đối với cặp tiền tệ này.
  • Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại 1,0177, mức thấp nhất trong 27 tháng đạt được vào ngày 14 tháng 1.

Cặp EUR/USD tiếp tục xu hướng giảm, bắt đầu từ ngày 27 tháng 1, giao dịch quanh mức 1,0230 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Một cái nhìn kỹ hơn về biểu đồ hàng ngày cho thấy đà giảm giá có khả năng tiếp tục, với cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo quan trọng về động lượng, đang giảm về mức 30, cho thấy áp lực bán liên tục đối với cặp EUR/USD. Hơn nữa, cặp tiền tệ này vẫn nằm dưới cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, báo hiệu động lượng ngắn hạn yếu hơn và củng cố triển vọng giảm giá.

Cặp EUR/USD có khả năng kiểm tra mức hỗ trợ chính tại 1,0177, mức thấp nhất trong 27 tháng đạt được vào ngày 14 tháng 1. Việc phá vỡ dưới mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này về mức hỗ trợ tâm lý tại 1,0000, phù hợp với ranh giới dưới của kênh giảm dần. Một động thái quyết định dưới mức này có thể làm gia tăng tâm lý giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này xuống mức 0,9730, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2022.

Ở phía tăng, cặp EUR/USD có thể đối mặt với mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày quanh mức 1,0369. Một đột phá trên mức này có thể cải thiện tâm lý thị trường, mở đường cho một động thái hướng tới ranh giới trên của kênh giảm dần tại 1,0500. Các mức tăng tiếp theo có thể đưa cặp tiền tệ này lên mức cao nhất trong ba tháng là 1,0630, đạt được vào ngày 6 tháng 12.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 1.25% 1.06% 0.40% 0.31% 1.49% 0.92% 0.05%
EUR -1.25% 0.21% 0.46% 0.37% 0.70% 0.97% 0.10%
GBP -1.06% -0.21% -0.84% 0.16% 0.50% 0.76% -0.10%
JPY -0.40% -0.46% 0.84% -0.09% 1.24% 1.42% 0.29%
CAD -0.31% -0.37% -0.16% 0.09% 0.07% 0.60% -0.26%
AUD -1.49% -0.70% -0.50% -1.24% -0.07% 0.27% -0.59%
NZD -0.92% -0.97% -0.76% -1.42% -0.60% -0.27% -0.86%
CHF -0.05% -0.10% 0.10% -0.29% 0.26% 0.59% 0.86%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI