Cặp USD/CAD được xây dựng dựa trên đà đột phá của tuần trước trên phạm vi giao dịch ngắn hạn và đạt được lực kéo tích cực mạnh mẽ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Động lượng này nâng giá giao ngay lên mức giữa 1,4700 hoặc mức cao nhất kể từ tháng 4 năm 2003 và được hỗ trợ bởi cuộc chiến thương mại thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Trump vào thứ Bảy đã ra lệnh áp thuế 25% đối với hàng nhập khẩu từ Canada và Mexico và 10% đối với hàng hóa từ Trung Quốc bắt đầu từ thứ Ba và tuyên bố rằng chúng sẽ được duy trì cho đến khi các quốc gia này ngăn chặn dòng chảy ma túy và người nhập cư bất hợp pháp vào Mỹ. Thông báo này làm giảm khẩu vị rủi ro của các nhà đầu tư và cung cấp một sự thúc đẩy mạnh mẽ cho đồng đô la Mỹ (USD) trú ẩn an toàn. Thực tế, Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với một rổ tiền tệ, nhảy trở lại gần mức đỉnh hơn hai năm chạm vào tháng 1 và đóng vai trò như một lực đẩy cho cặp USD/CAD.
Mặt khác, đồng đô la Canada (CAD) bị đè nặng bởi động thái ôn hòa của Ngân hàng trung ương Canada (BoC) vào tuần trước, cắt giảm lãi suất lần thứ sáu liên tiếp kể từ tháng 6 và tuyên bố kết thúc chương trình thắt chặt định lượng. Điều này đánh dấu một sự phân kỳ lớn so với việc tạm dừng lập trường diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), điều này ủng hộ phe đầu cơ giá lên của USD và cho thấy rằng con đường ít trở ngại nhất đối với cặp USD/CAD vẫn là tăng giá. Thêm vào đó, sự sụt giảm gần đây của giá dầu thô xác nhận triển vọng tiêu cực ngắn hạn đối với đồng CAD liên kết với hàng hóa.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 1.29% | 0.97% | 0.47% | 0.24% | 1.53% | 0.85% | 0.05% | |
EUR | -1.29% | 0.09% | 0.49% | 0.26% | 0.70% | 0.87% | 0.08% | |
GBP | -0.97% | -0.09% | -0.71% | 0.17% | 0.62% | 0.78% | -0.01% | |
JPY | -0.47% | -0.49% | 0.71% | -0.22% | 1.21% | 1.30% | 0.23% | |
CAD | -0.24% | -0.26% | -0.17% | 0.22% | 0.19% | 0.61% | -0.18% | |
AUD | -1.53% | -0.70% | -0.62% | -1.21% | -0.19% | 0.17% | -0.62% | |
NZD | -0.85% | -0.87% | -0.78% | -1.30% | -0.61% | -0.17% | -0.80% | |
CHF | -0.05% | -0.08% | 0.01% | -0.23% | 0.18% | 0.62% | 0.80% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).